1 | 020 # # A 978.604.37 | | Thỏ và hổ: = The rabbit and the tiger : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
2 | TN.00001 | | Ba chú lợn con: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3 | TN.00002 | | Ba chú lợn con: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
4 | TN.00003 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Alibaba and the forty thieves/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
5 | TN.00004 | | Ba chú lợn con: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
6 | TN.00005 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Alibaba and the forty thieves/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
7 | TN.00006 | | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực : 8+ và phụ huynh rèn luyện tư duy nhân quả cùng con. T.18 | Thông tin và Truyền thông | 2020 |
8 | TN.00007 | Lê Chi | Tất tần tật về Giáng Sinh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lê Chi b.s. ; Minh hoạ: Tấn Nguyễn | Kim Đồng | 2021 |
9 | TN.00008 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
10 | TN.00009 | | Ba sợi tóc vàng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
11 | TN.00010 | | Ba sợi tóc vàng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
12 | TN.00011 | | Tích Chu | Nxb. Hà Nội | 2020 |
13 | TN.00012 | | Ngôi đền giữa biển: = Temple in the middle of the sea : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
14 | TN.00013 | | Ngôi đền giữa biển: = Temple in the middle of the sea : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
15 | TN.00014 | | Gà tơ đi học: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2022 |
16 | TN.00015 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
17 | TN.00016 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
18 | TN.00017 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
19 | TN.00018 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
20 | TN.00019 | | Nàng tiên Cóc: = The fairy Toad : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
21 | TN.00020 | | Bầy chim thiên nga: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
22 | TN.00021 | | Nàng tiên Cóc: = The fairy Toad : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
23 | TN.00022 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
24 | TN.00023 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
25 | TN.00024 | | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
26 | TN.00025 | | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
27 | TN.00026 | | Năm hũ vàng: = Five golden jars : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
28 | TN.00027 | | Năm hũ vàng: = Five golden jars : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
29 | TN.00028 | | Cậu bé rừng xanh: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
30 | TN.00029 | | Cậu bé rừng xanh: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
31 | TN.00030 | | Cậu bé rừng xanh: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
32 | TN.00031 | | Quan ăn trộm: = The thief mandarin : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
33 | TN.00032 | | Quan ăn trộm: = The thief mandarin : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
34 | TN.00033 | | Quan ăn trộm: = The thief mandarin : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
35 | TN.00034 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
36 | TN.00035 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
37 | TN.00036 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
38 | TN.00037 | | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn: = Snow white and the seven dwarfs : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
39 | TN.00038 | | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn: = Snow white and the seven dwarfs : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
40 | TN.00039 | | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn: = Snow white and the seven dwarfs : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
41 | TN.00040 | | Bầy chim thiên nga: = The wild swans : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
42 | TN.00041 | | Bầy chim thiên nga: = The wild swans : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
43 | TN.00042 | | Bầy chim thiên nga: = The wild swans : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
44 | TN.00043 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
45 | TN.00044 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
46 | TN.00045 | | Sự tích con Dã Tràng: = The story of the sandcrab : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
47 | TN.00046 | | Sự tích con Dã Tràng: = The story of the sandcrab : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
48 | TN.00047 | | Dê Đen và Dê Trắng: = Black goat and white goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
49 | TN.00049 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
50 | TN.00050 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
51 | TN.00051 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
52 | TN.00052 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
53 | TN.00053 | | Gà tơ đi học: = Young chiken go to school : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
54 | TN.00054 | | Sự tích cây nêu ngày tết: = Legend of the Tet pole : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
55 | TN.00055 | | Gà tơ đi học: = Young chiken go to school : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
56 | TN.00056 | | Cáo, thỏ, gà trống/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
57 | TN.00057 | | Cáo, thỏ, gà trống/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2018 |
58 | TN.00058 | | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
59 | TN.00059 | | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
60 | TN.00060 | | Tiếng nhạc ve: = Cicada's song : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
61 | TN.00061 | | Tiếng nhạc ve: = Cicada's song : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
62 | TN.00062 | | Hai cô gái và hai cục bướu/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
63 | TN.00063 | | Tiếng nhạc ve: = Cicada's song : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
64 | TN.00064 | | Cái kẹo của mẹ: = Mom's sweetie : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
65 | TN.00065 | | Cái kẹo của mẹ: = Mom's sweetie : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
66 | TN.00066 | | Cái kẹo của mẹ: = Mom's sweetie : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
67 | TN.00067 | | Cái kẹo của mẹ: = Mom's sweetie : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
68 | TN.00068 | | Cái kẹo của mẹ: = Mom's sweetie : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
69 | TN.00069 | | Chàng rùa: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Đức Hạnh | Nxb. Trẻ | 2018 |
70 | TN.00070 | | Tấm Cám: = Tam Cam : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
71 | TN.00071 | | Tấm Cám: = Tam Cam : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
72 | TN.00072 | | Tấm Cám: = Tam Cam : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
73 | TN.00073 | | Tấm Cám: = Tam Cam : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
74 | TN.00075 | | Cô bé Lọ Lem: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
75 | TN.00076 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
76 | TN.00077 | | Thỏ và hổ: = The rabbit and the tiger: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
77 | TN.00078 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Y Lan ; Zhi Hong Cartoon Studio ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2023 |
78 | TN.00079 | | Cô bé Lọ Lem: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
79 | TN.00080 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
80 | TN.00081 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
81 | TN.00082 | | Quan ăn trộm: = The thief mandarin : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
82 | TN.00083 | | Tích Chu | Nxb. Hà Nội | 2023 |
83 | TN.00084 | | Sự tích viên ngọc ếch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
84 | TN.00085 | | Giận mày tao ở với ai: = I'm angry with you, who am I with? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
85 | TN.00086 | | Sự tích viên ngọc ếch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
86 | TN.00087 | | Tích Chu | Nxb. Hà Nội | 2023 |
87 | TN.00088 | | Tích Chu | Nxb. Hà Nội | 2023 |
88 | TN.00089 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
89 | TN.00090 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
90 | TN.00091 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
91 | TN.00092 | | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2022 |
92 | TN.00093 | | Sọ Dừa: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
93 | TN.00094 | | Sọ Dừa: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
94 | TN.00095 | | Sọ Dừa: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
95 | TN.00097 | | Vua Heo: = The Heo king : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
96 | TN.00098 | | Hát lên nào bé Vẹt ngọt ngào!: = Sing, sing, sweet Parrot!: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh cho bé: Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Lời: Sirilak Rattanasuwaj ; Tranh: Piyama Orncharoen ; Linh Chi dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
97 | TN.00099 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
98 | TN.00100 | | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
99 | TN.00101 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Y Lan ; Zhi Hong Cartoon Studio ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2023 |
100 | TN.00102 | | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2022 |
101 | TN.00103 | | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: = The Red Horse and the Camel : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
102 | TN.00104 | | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: = The Red Horse and the Camel : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
103 | TN.00105 | | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: = The Red Horse and the Camel : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
104 | TN.00111 | | Rùa và Hươu: = The turtle and the deer : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
105 | TN.00112 | | Rùa và Hươu: = The turtle and the deer : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
106 | TN.00113 | | Rùa và Hươu: = The turtle and the deer : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
107 | TN.00114 | | Gà và vịt: = The hen and the duck : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
108 | TN.00115 | | Gà và vịt: = The hen and the duck : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
109 | TN.00116 | | Gà và vịt: = The hen and the duck : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
110 | TN.00117 | | Quạ và công: = The crow and the peacock : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
111 | TN.00118 | | Quạ và công: = The crow and the peacock : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
112 | TN.00119 | | Quạ và công: = The crow and the peacock : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
113 | TN.00120 | | Quạ và công: = The crow and the peacock : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
114 | TN.00121 | | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
115 | TN.00122 | | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
116 | TN.00123 | | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
117 | TN.00124 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
118 | TN.00125 | | Bồ câu và kiến: = The dove and the ant : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
119 | TN.00126 | | Bồ câu và kiến: = The dove and the ant : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
120 | TN.00127 | | Bồ câu và kiến: = The dove and the ant : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
121 | TN.00128 | | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
122 | TN.00129 | | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
123 | TN.00130 | | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
124 | TN.00131 | | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
125 | TN.00132 | | Gà và cáo: = The cock and the fox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
126 | TN.00133 | | Gà và cáo: = The cock and the fox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
127 | TN.00134 | | Gà và cáo: = The cock and the fox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
128 | TN.00135 | | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
129 | TN.00136 | | Công chúa chuột: = The mouse princess : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
130 | TN.00137 | | Cáo và quạ: = The fox and the crow : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
131 | TN.00138 | | Cáo và quạ: = The fox and the crow : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
132 | TN.00139 | | Trê và cóc: = The tale of catfish and toad : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
133 | TN.00140 | | Trê và cóc: = The tale of catfish and toad : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
134 | TN.00141 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
135 | TN.00142 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
136 | TN.00143 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
137 | TN.00144 | | Cáo, thỏ và gà trống: = The fox, the rabbit, and the rooster : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
138 | TN.00145 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
139 | TN.00146 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
140 | TN.00147 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
141 | TN.00148 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
142 | TN.00149 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
143 | TN.00150 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
144 | TN.00151 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
145 | TN.00152 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
146 | TN.00153 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
147 | TN.00154 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
148 | TN.00155 | | Sự tích con dã tràng: = The story of the sandcrab : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
149 | TN.00156 | Hoàng Sơn | Câu đố dân gian dành cho bé: Chủ đề đồ vật, cây cối/ Hoàng Sơn. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2019 |
150 | TN.00157 | | Sự tích con dã tràng: = The story of the sandcrab : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
151 | TN.00158 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
152 | TN.00159 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
153 | TN.00160 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
154 | TN.00161 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
155 | TN.00162 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
156 | TN.00163 | | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
157 | TN.00164 | | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
158 | TN.00165 | | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
159 | TN.00166 | | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
160 | TN.00167 | | Viên ngọc thần: Truyện tranh/ Huy Tiến | Nxb. Thanh Hóa | 2016 |
161 | TN.00168 | | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
162 | TN.00169 | | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
163 | TN.00170 | | Bốn anh tài = 4 talented man: Truyện tranh/ B.s.Nguyễn Chí Phúc, vẽ trnah: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Mỹ Thuật | 2020 |
164 | TN.00171 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
165 | TN.00172 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
166 | TN.00173 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
167 | TN.00174 | | Sự tích cây nêu ngày tết: = Legend of the Tet pole : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
168 | TN.00175 | | Sự tích cây nêu ngày tết: = Legend of the Tet pole : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
169 | TN.00176 | | Sự tích cây nêu ngày tết: = Legend of the Tet pole : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
170 | TN.00177 | | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
171 | TN.00178 | | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
172 | TN.00179 | | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
173 | TN.00180 | | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
174 | TN.00181 | | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
175 | TN.00182 | | Giận mày tao ở với ai: = I'm angry with you, who am I with? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
176 | TN.00183 | | Giận mày tao ở với ai: = I'm angry with you, who am I with? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
177 | TN.00184 | | Giận mày tao ở với ai: = I'm angry with you, who am I with? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
178 | TN.00185 | | Dê Đen và Dê Trắng: = Black goat and white goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
179 | TN.00186 | | Dê Đen và Dê Trắng: = Black goat and white goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
180 | TN.00187 | | Dê Đen và Dê Trắng: = Black goat and white goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
181 | TN.00188 | | Sự tích cái bình vôi: = The story about the lime pot : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
182 | TN.00189 | | Sự tích cái bình vôi: = The story about the lime pot : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
183 | TN.00190 | | Sự tích cái bình vôi: = The story about the lime pot : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
184 | TN.00191 | | Sự tích cái bình vôi: = The story about the lime pot : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
185 | TN.00192 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
186 | TN.00193 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
187 | TN.00194 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
188 | TN.00195 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
189 | TN.00196 | | Nghêu Sò Ốc Hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
190 | TN.00197 | | Nghêu Sò Ốc Hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
191 | TN.00198 | | Nghêu Sò Ốc Hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
192 | TN.00199 | | Nghêu Sò Ốc Hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
193 | TN.00200 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
194 | TN.00201 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
195 | TN.00202 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
196 | TN.00203 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
197 | TN.00204 | | Sự tích hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
198 | TN.00205 | | Sự tích hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
199 | TN.00206 | | Sự tích hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
200 | TN.00207 | | Sự tích hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
201 | TN.00208 | | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
202 | TN.00209 | | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
203 | TN.00210 | | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
204 | TN.00211 | | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
205 | TN.00212 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
206 | TN.00213 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
207 | TN.00214 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
208 | TN.00215 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
209 | TN.00216 | | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
210 | TN.00217 | | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
211 | TN.00218 | | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
212 | TN.00219 | | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
213 | TN.00220 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
214 | TN.00221 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
215 | TN.00222 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
216 | TN.00223 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
217 | TN.00224 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
218 | TN.00225 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
219 | TN.00226 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
220 | TN.00227 | | Ba sợi tóc vàng của con quỷ: = Three blonde hairs of the devil : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
221 | TN.00228 | | Ba sợi tóc vàng của con quỷ: = Three blonde hairs of the devil : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
222 | TN.00229 | | Ba sợi tóc vàng của con quỷ: = Three blonde hairs of the devil : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
223 | TN.00230 | | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2022 |
224 | TN.00231 | | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2022 |
225 | TN.00232 | | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
226 | TN.00233 | | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
227 | TN.00234 | | Nhổ củ cải: = The gigantic turnip: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
228 | TN.00235 | | Con ngỗng vàng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
229 | TN.00236 | | Câu chuyện bốn mùa: = The story about the fairy of the four seasons : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
230 | TN.00237 | | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2022 |
231 | TN.00238 | | Ai quan trọng hơn?: = Who is more important? : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
232 | TN.00239 | | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực : 8+ và phụ huynh rèn luyện tư duy nhân quả cùng con. T.17 | Thông tin và Truyền thông | 2020 |
233 | TN.00240 | | Công chúa chuột: = The mouse princess : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
234 | TN.00241 | | Chàng đốn củi và nàng tiên: = The fairy and the woodcutter : Tranh truyện cổ Châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
235 | TN.00242 | | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
236 | TN.00243 | | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
237 | TN.00244 | | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
238 | TN.00245 | | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
239 | TN.00246 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
240 | TN.00247 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
241 | TN.00248 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
242 | TN.00249 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
243 | TN.00250 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
244 | TN.00251 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
245 | TN.00252 | | Tích Chu: = Tich Chu : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
246 | TN.00253 | | Tích Chu: = Tich Chu : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
247 | TN.00254 | | Tích Chu: = Tich Chu : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
248 | TN.00255 | | Tích Chu: = Tich Chu : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
249 | TN.00256 | | Tích Chu: = Tich Chu : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
250 | TN.00257 | | Sự tích trâu vàng hồ Tây: = Legend of the golden buffalo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
251 | TN.00258 | | Sự tích trâu vàng hồ Tây: = Legend of the golden buffalo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
252 | TN.00259 | | Sự tích trâu vàng hồ Tây: = Legend of the golden buffalo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
253 | TN.00260 | | Sự tích trâu vàng hồ Tây: = Legend of the golden buffalo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
254 | TN.00261 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: = The legend of square rice cake and round rice cake : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
255 | TN.00262 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: = The legend of square rice cake and round rice cake : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
256 | TN.00263 | | Cây bao báp: = The Baobab tree : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
257 | TN.00264 | | Cây bao báp: = The Baobab tree : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
258 | TN.00265 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
259 | TN.00266 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
260 | TN.00267 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
261 | TN.00268 | | Ba chú lợn nhỏ: = Three little pigs: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
262 | TN.00269 | | Chú bé tí hon/ Vũ Thị Hồng b.s. | Dân trí | 2019 |
263 | TN.00270 | | Chú bé tí hon/ Vũ Thị Hồng b.s. | Dân trí | 2019 |
264 | TN.00271 | | Ai mua hành tôi | Kim Đồng | 2024 |
265 | TN.00272 | | Alibaba và 40 tên cướp: = Alibaba and the forty thieves : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
266 | TN.00273 | | Alibaba và 40 tên cướp: = Alibaba and the forty thieves : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
267 | TN.00274 | | Alibaba và 40 tên cướp: = Alibaba and the forty thieves : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
268 | TN.00275 | | Alibaba và 40 tên cướp: = Alibaba and the forty thieves : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
269 | TN.00276 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh : 4 - 8 tuổi/ Ngô Thị Thuý Hồng | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
270 | TN.00277 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh : 4 - 8 tuổi/ Ngô Thị Thuý Hồng | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
271 | TN.00278 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh : 4 - 8 tuổi/ Ngô Thị Thuý Hồng | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
272 | TN.00280 | | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
273 | TN.00281 | | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
274 | TN.00282 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots : Truyện tranh/ 020## | Nxb. Hà Nội | 2020 |
275 | TN.00283 | | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
276 | TN.00284 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots : Truyện tranh/ 020## | Nxb. Hà Nội | 2020 |
277 | TN.00285 | | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of sword lake : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
278 | TN.00286 | | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of sword lake : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
279 | TN.00287 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
280 | TN.00288 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
281 | TN.00289 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
282 | TN.00290 | | Truyện về 3 nàng công chúa: Truyện tranh/ Lời: K. Emily Hutta, Jennifer Liberts, Annie Auerbach ; Minh hoạ: Darrell Baker... ; Trần Ngọc Diệp dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
283 | TN.00291 | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
284 | TN.00292 | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
285 | TN.00293 | | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
286 | TN.00294 | | Nhổ củ cải: = The gigantic turnip: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
287 | TN.00295 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
288 | TN.00296 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh/ Kể: Thiên Nhã (vẽ), Quỳnh Giang | Nxb. Trẻ | 2017 |
289 | TN.00297 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh/ Kể: Thiên Nhã (vẽ), Quỳnh Giang | Nxb. Trẻ | 2017 |
290 | TN.00298 | | Năm hũ vàng: = Five golden jars: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
291 | TN.00299 | | Lời hứa: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2019 |
292 | TN.00300 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
293 | TN.00301 | | Tấm Cám: Truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Trà My, Vũ Ngọc Thuỷ | Mỹ thuật | 2023 |
294 | TN.00302 | | Tấm Cám: Truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Trà My, Vũ Ngọc Thuỷ | Mỹ thuật | 2023 |
295 | TN.00303 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2021 |
296 | TN.00304 | | Tích Chu | Nxb. Hà Nội | 2020 |
297 | TN.00305 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = Legend of Son Tinh and Thuy Tinh : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
298 | TN.00306 | | Nhổ củ cải: = The gigantic turnip: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
299 | TN.00307 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
300 | TN.00308 | | Công chúa Thuỷ tề: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2020 |
301 | TN.00309 | | Của thiên trả địa: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tô Chiêm ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2020 |
302 | TN.00310 | | Gà mái đẻ trứng: Thơ/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
303 | TN.00311 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Y Lan ; Zhi Hong Cartoon Studio ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2023 |
304 | TN.00312 | | Cậu bé người gỗ Pinocchio: Truyện tranh : Dành cho độ tuổi từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2021 |
305 | TN.00313 | | Cậu bé người gỗ Pinocchio: Truyện tranh : Dành cho độ tuổi từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2021 |
306 | TN.00314 | | Vì sao tớ nên nghe lời?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
307 | TN.00315 | | Vì sao tớ nên nghe lời?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
308 | TN.00316 | | Vì sao tớ nên nghe lời?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
309 | TN.00317 | | Vì sao tớ nên nghe lời?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
310 | TN.00318 | | Vì sao tớ không nên chơi ăn gian?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
311 | TN.00319 | | Vì sao tớ không nên chơi ăn gian?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
312 | TN.00320 | | Vì sao tớ không nên chơi ăn gian?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
313 | TN.00321 | | Vì sao tớ không nên nói xấu?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
314 | TN.00322 | | Vì sao tớ không nên nói xấu?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
315 | TN.00323 | | Vì sao tớ không nên nói xấu?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
316 | TN.00324 | | Vì sao tớ không nên nói xấu?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
317 | TN.00325 | | Vì sao tớ không nên tọc mạch?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
318 | TN.00326 | | Vì sao tớ không nên tọc mạch?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
319 | TN.00327 | | Vì sao tớ không nên tọc mạch?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
320 | TN.00328 | | Vì sao tớ không nên tọc mạch?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
321 | TN.00329 | | Vì sao tớ không nên mè nheo?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
322 | TN.00330 | | Vì sao tớ không nên mè nheo?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
323 | TN.00331 | | Vì sao tớ không nên mè nheo?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
324 | TN.00332 | | Vì sao tớ không nên mè nheo?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
325 | TN.00333 | | Vì sao tớ không nên cẩu thả?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
326 | TN.00334 | | Vì sao tớ không nên cẩu thả?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
327 | TN.00335 | | Vì sao tớ không nên cẩu thả?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
328 | TN.00336 | | Vì sao tớ không nên cẩu thả?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
329 | TN.00337 | | Vì sao tớ không nên đánh lộn?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
330 | TN.00338 | | Vì sao tớ không nên đánh lộn?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
331 | TN.00339 | | Vì sao tớ không nên đánh lộn?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
332 | TN.00340 | | Vì sao tớ không nên lãng phí?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
333 | TN.00341 | | Vì sao tớ không nên lãng phí?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
334 | TN.00342 | | Vì sao tớ không nên lãng phí?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
335 | TN.00343 | | Vì sao tớ không nên lãng phí?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
336 | TN.00344 | | Vì sao tớ không nên trêu chọc?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
337 | TN.00345 | | Vì sao tớ không nên trêu chọc?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
338 | TN.00346 | | Vì sao tớ không nên trêu chọc?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
339 | TN.00347 | | Vì sao tớ không nên trêu chọc?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
340 | TN.00348 | | Vì sao tớ không nên ích kỉ?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
341 | TN.00349 | | Vì sao tớ không nên ích kỉ?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
342 | TN.00350 | | Vì sao tớ không nên ích kỉ?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
343 | TN.00351 | Watiek Ideo | Giáo dục nhân cách cho trẻ - Học cách yêu thương bạn bè: Dành cho độ tuổi từ 3-9/ Watiek Ideo ; Veronica Wibata minh hoạ ; Munquie dịch | Thanh niên | 2022 |
344 | TN.00352 | | Ai quan trọng hơn?: = Who is more important? : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
345 | TN.00353 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
346 | TN.00354 | | Chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Linh dịch. T.1 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
347 | TN.00355 | | Bé tô màu và đọc truyện - Cô bé Lọ Lem: = Cinderella : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
348 | TN.00356 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
349 | TN.00357 | | Thần sắt: = The iron God : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
350 | TN.00358 | | Thỏ mưu trí: = Cunning rabbit : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
351 | TN.00359 | | Bầy chim thiên nga: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
352 | TN.00360 | | Nghêu sò ốc hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
353 | TN.00361 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
354 | TN.00362 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
355 | TN.00363 | | Hai anh em: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Lê Duy | Nxb. Trẻ | 2024 |
356 | TN.00364 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
357 | TN.00365 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
358 | TN.00366 | | Chú Đỗ con/ Nhật Linh biên soạn | Mỹ thuật | 2019 |
359 | TN.00367 | | Thỏ và Rùa: = The Hare and the Tortoise : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên biên dịch, b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
360 | TN.00368 | | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
361 | TN.00369 | | Bé tô màu và đọc truyện - Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
362 | TN.00370 | | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
363 | TN.00371 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
364 | TN.00372 | Riggs, Ransom | Hội nghị của bầy chim/ Ransom Riggs ; Ly Ca dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
365 | TN.00373 | | Sư tử và Chuột nhắt: = The Lion and the Mouse : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
366 | TN.00374 | | Bé tô màu và đọc truyện - Cô bé Quàng Khăn Đỏ: = Little red riding hood : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
367 | TN.00375 | | Sự tích chim tu hú: = The story of Koel bird : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
368 | TN.00376 | | Khỉ và cá sấu: Tranh truyện thiếu nhi = The monkey and the crocodile : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
369 | TN.00377 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2021 |
370 | TN.00378 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
371 | TN.00379 | | Sợi rơm vàng: = The golden straw : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
372 | TN.00380 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The tale of the fisherman and the golden fish : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
373 | TN.00381 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
374 | TN.00382 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
375 | TN.00383 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
376 | TN.00384 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
377 | TN.00385 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
378 | TN.00386 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
379 | TN.00387 | | Chú lính chì dũng cảm: = The brave lead soldier : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
380 | TN.00388 | | Ngôi đền giữa biển: = Temple in the Middle of the sea : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
381 | TN.00389 | | Quan âm Thị Kính/ Tô Hoài: Lời. T.9 | Giáo dục | 2004 |
382 | TN.00390 | | Xí Xọn on line: Truyện tranh/ Mao Tiểu Lạc ; Tuệ Văn dịch. T.1 | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2012 |
383 | TN.00391 | Chase, James Hadley | Chiếc áo khoác ghê tởm: Truyện trinh thám chọn lọc/ James Hadley Chase; Nguyễn Văn Của lược dịch | Thanh niên | 2001 |
384 | TN.00392 | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh. T.1 | Nxb. Trẻ | 1997 |
385 | TN.00393 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2009 |
386 | TN.00394 | | Anh chồng đại ngu/ Nhân Văn s.t., tuyển chọn, giới thiệu | Nxb. Đồng Nai | 2009 |
387 | TN.00396 | | Mùi - Lạc quan hay bất an/ Asbooks b.s. | Thế giới ; Asbooks | 2014 |
388 | TN.00397 | Hitchcock, Alfred | Truyện kinh dị/ Alfred Hitchcock tuyển chọn ; Nguyễn Đăng Vân dịch | Văn học | 2001 |
389 | TN.00398 | Asbook | 12 mảnh ghép vũ trụ: Nội tâm Ma Kết/ Asbook | Lao động | 2013 |
390 | TN.00399 | | Chiếc nhẫn huyền thoại: Truyện tranh/ Văn TúcnT.7 | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
391 | TN.00400 | | Chiếc nhẫn huyền thoại: Truyện tranh/ Văn TúcnT.7 | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
392 | TN.00401 | | Cún con Momo: Truyện tranh/ Kikuno Shirakawa ; Nguyễn Thanh Ngân dịchnT.2 | Kim Đồng | 2012 |
393 | TN.00402 | | Cún con Momo: Truyện tranh/ Kikuno Shirakawa ; Choko Akuma dịchnT.4 | Kim Đồng | 2012 |
394 | TN.00403 | Philip, Neil | Thần thoại/ Neil Philip ; Ng. dịch: Đinh Ngọc Hưng | Kim Đồng | 2002 |
395 | TN.00404 | Baquedano, Elizabeth | Các nền văn minh cổ châu Mỹ: Khám phá thế giới huyền bí củ các dân tộc cổ xưa/ Elizabeth Baquedano; Nguyễn Việt Long dịch. T.1 | Kim đồng | 2001 |
396 | TN.00405 | | Lexa Truyền thuyết về những dũng sĩ: Tranh truyện 3D/ Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.4 | Kim Đồng | 2005 |
397 | TN.00406 | Shin, Young-Mi | Chúa tể của những chiếc nhẫn/ Shin, Young-Mi ; Hải Oanh - Phương Nam dịchnT.3=03pCô gái bí ẩn. T.5 | Nxb. Hội Kim Đồng | 2005 |
398 | TN.00407 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.7 | Kim Đồng | 2005 |
399 | TN.00408 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.16 | Kim Đồng | 2005 |
400 | TN.00409 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.16 | Kim Đồng | 2005 |
401 | TN.00410 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.18 | Kim Đồng | 2005 |
402 | TN.00411 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.21 | Kim Đồng | 2005 |
403 | TN.00412 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.21 | Kim Đồng | 2005 |
404 | TN.00413 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.22 | Kim Đồng | 2005 |
405 | TN.00414 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.23 | Kim Đồng | 2005 |
406 | TN.00415 | | Thần thoại Bắc Âu: Tranh truyện/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.24 | Kim Đồng | 2005 |
407 | TN.00416 | | Thần thoại Bắc Âu: Tranh truyện/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.25 | Kim Đồng | 2005 |
408 | TN.00417 | | Thần thoại Bắc Âu: Tranh truyện/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.27 | Kim Đồng | 2005 |
409 | TN.00418 | | Thần thoại Bắc Âu: Tranh truyện/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.28 | Kim Đồng | 2005 |
410 | TN.00419 | | Thần thoại Bắc Âu: Tranh truyện/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.32 | Kim Đồng | 2005 |
411 | TN.00420 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.43 | Kim Đồng | 2005 |
412 | TN.00421 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.47 | Kim Đồng | 2005 |
413 | TN.00422 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Li Quang Chin, Hông Ưn Yông ; Phạm Thanh Tú dịch. T.17 | Kim Đồng | 2004 |
414 | TN.00423 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Li Quang Chin, Hông Ưn Yông ; Phạm Thanh Tú dịch. T.19 | Kim Đồng | 2004 |
415 | TN.00424 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Li Quang Chin, Hông Ưn Yông ; Phạm Thanh Tú dịch. T.20 | Kim Đồng | 2004 |
416 | TN.00425 | | Thần thoại Hy Lạp: Tranh truyện/ Phạm Thanh Tú dịch. T.25 | Kim Đồng | 2004 |
417 | TN.00426 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Li Quang Chin, Hông Ưn Yông ; Phạm Thanh Tú dịch. T.33 | Kim Đồng | 2004 |
418 | TN.00427 | | Đôrêmon bảo bối: Đố vui! Đố vui! : Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Đức Lâm, Lê Phương Liên..nT.2 | Kim Đồng | 2006 |
419 | TN.00428 | | Đôrêmon bảo bối: Đố vui! Đố vui! : Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Đức Lâm, Lê Phương Liên..nT.2 | Kim Đồng | 2006 |
420 | TN.00429 | | Đôrêmon bảo bối: Đố vui! Đố vui! : Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Đức Lâm, Lê Phương Liên..nT.3 | Kim Đồng | 2006 |
421 | TN.00430 | | Đôrêmon bảo bối: Đố vui! Đố vui! : Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Đức Lâm, Lê Phương Liên..nT.3 | Kim Đồng | 2006 |
422 | TN.00431 | | Đôrêmon bảo bối: Đố vui! Đố vui! : Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Đức Lâm, Lê Phương Liên..nT.6 | Kim Đồng | 2006 |
423 | TN.00432 | | Đôrêmon bảo bối: Đố vui! Đố vui! : Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Đức Lâm, Lê Phương Liên..nT.8 | Kim Đồng | 2006 |
424 | TN.00434 | | Đôrêmon bảo bối: Đố vui! Đố vui! : Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Đức Lâm, Lê Phương Liên..nT.14 | Kim Đồng | 2006 |
425 | TN.00435 | | Đôrêmon bảo bối: Đố vui! Đố vui! : Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Đức Lâm, Lê Phương Liên..nT.16 | Kim Đồng | 2006 |
426 | TN.00436 | | Đôrêmon bảo bối: Đố vui! Đố vui! : Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Đức Lâm, Lê Phương Liên..nT.20 | Kim Đồng | 2006 |
427 | TN.00437 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịch. T.1 | Kim Đồng | 2004 |
428 | TN.00438 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2004 |
429 | TN.00439 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2004 |
430 | TN.00440 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịch. T.4 | Kim Đồng | 2004 |
431 | TN.00441 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịch. T.5 | Kim Đồng | 2004 |
432 | TN.00442 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịch. T.6 | Kim Đồng | 2004 |
433 | TN.00443 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịch. T.7 | Kim Đồng | 2004 |
434 | TN.00444 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh. T.8 | Kim Đồng | 2005 |
435 | TN.00445 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh. T.9 | Kim Đồng | 2005 |
436 | TN.00446 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh. T.10 | Kim Đồng | 2005 |
437 | TN.00447 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịchnT.11 | Kim Đồng | 2005 |
438 | TN.00448 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịchnT.12 | Kim Đồng | 2005 |
439 | TN.00449 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịchnT.13 | Kim Đồng | 2005 |
440 | TN.00450 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịchnT.14 | Kim Đồng | 2005 |
441 | TN.00451 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịchnT.15 | Kim Đồng | 2005 |
442 | TN.00452 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịchnT.17 | Kim Đồng | 2005 |
443 | TN.00453 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịchnT.18 | Kim Đồng | 2005 |
444 | TN.00454 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịchnT.19 | Kim Đồng | 2005 |
445 | TN.00455 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịchnT.20 | Kim Đồng | 2005 |
446 | TN.00456 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh/ Phó Thiên Tùng dịchnT.21 | Kim Đồng | 2005 |
447 | TN.00457 | | Ma Kết chín chắn/ Asbooks b.s. | Thế giới ; Asbooks | 2014 |
448 | TN.00458 | | 40 truyện Trạng Quỳnh: song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Đức Hiền biên soạn; Nguyễn Đình Phương dịch | Văn hóa thông tin | 1998 |
449 | TN.00459 | Nguyễn Giao Cư | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Xuân Tùng;Xuân Tùng | Giao thông vận tải | 2009 |
450 | TN.00460 | Thạch Phương; Nguyễn Chí Bền; | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Thạch Phương; Nguyễn Chí Bền; Mai Hương. T.1 | Khoa học xã hội | 2002 |
451 | TN.00461 | Hoàng Chương | Truyện bác Ba Phi : Tiếng cười dân gia Việt Nam: Toàn tập/ Hoàng Chương | Thanh niên | 2004 |
452 | TN.00462 | Đại Lãn | 99 gương hiếu thảo hiếu học/ Đại Lãn | Thanh niên | 2004 |
453 | TN.00463 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
454 | TN.00464 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trí Đức | Dân trí | 2021 |
455 | TN.00465 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
456 | TN.00466 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người biết ơn/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
457 | TN.00777 | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
458 | TN.01208 | | Sọ Dừa: Truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Trà My, Vũ Ngọc Thuỷ | Mỹ thuật | 2023 |
459 | TN.01209 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
460 | TN.01210 | | nhà hóa học tí hon: Truyện tranh/ Nhà xuất bản Mĩ Thuật | Nhà xuất bản Mĩ Thuật | 2013 |
461 | TN.01211 | | Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio: Truyện tranh/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch | Nxb. Thông Tin và Truyền Thông | 2019 |
462 | TN.01212 | | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn-vẽ tranh | Mỹ thuật | 2018 |
463 | TN.01213 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
464 | TN.01214 | | Gà và vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
465 | TN.01215 | | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant : Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
466 | TN.01216 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
467 | TN.01217 | | Cóc kiện Trời: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
468 | TN.01218 | | Bà Chúa Tuyết: = The Mother Holle: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
469 | TN.01219 | | Thạch Sanh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
470 | TN.01220 | | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
471 | TN.01221 | | Điều ước của vua Midas/ Hoàng Bích Ngọc dịch | Hồng Đức | 2015 |
472 | TN.01222 | | Cây khế: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
473 | TN.01223 | | Thạch Sanh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
474 | TN.01224 | | Con ngỗng vàng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
475 | TN.01225 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
476 | TN.01226 | | Cô gái chăn ngỗng bên bờ suối: Truyện tranh/ BacHaKids b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
477 | TN.01227 | | Sọ Dừa: Truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Trà My, Vũ Ngọc Thuỷ | Mỹ thuật | 2023 |
478 | TN.01228 | | Sự tích con cóc: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2020 |
479 | TN.01229 | | Mẫn Tử Khiên: Truyện tranh/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2022 |
480 | TN.01230 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Biên soạn: Nhiên Hà | Kim Đồng | 2023 |
481 | TN.01231 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
482 | TN.01233 | | Cây bao báp: = The Baobab tree : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
483 | TN.01234 | | Tấm Cám: Truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Trà My, Vũ Ngọc Thuỷ | Mỹ thuật | 2023 |
484 | TN.01235 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The tale of the fisherman and the golden fish : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
485 | TN.01236 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2021 |
486 | TN.01237 | | Món quà quý nhất: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thuỷ Tiên | Nxb. Trẻ | 2018 |
487 | TN.01238 | | Ba người bạn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2021 |
488 | TN.01239 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
489 | TN.01240 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trí Đức | Dân trí | 2021 |
490 | TN.01241 | | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
491 | TN.01242 | | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
492 | TN.01243 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
493 | TN.01244 | | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
494 | TN.01245 | | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Lời: Anna Bowles ; Minh hoạ: Sara Sanchez ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
495 | TN.01246 | | Cây sáo thần/ Ng.dịch: Hữu Ngọc, Ngân Tâm, Phạm Minh Hằng.. | Phụ nữ | 2003 |
496 | TN.01247 | | Cô gái chăn ngỗng bên bờ suối: Truyện tranh/ BacHaKids b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
497 | TN.01248 | | Thánh Gióng: = Heavenly king of Phu Dong: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
498 | TN.01249 | | Thánh Gióng: = Heavenly king of Phu Dong: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
499 | TN.01250 | | Sự tích hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
500 | TN.01251 | | Sự tích hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
501 | TN.01252 | | Sự tích hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
502 | TN.01253 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
503 | TN.01254 | | Sự tích hòn Vọng Phu: = Legend of the day stone: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
504 | TN.01255 | | Vua núi vàng: = The king of the golden mountain: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
505 | TN.01256 | | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
506 | TN.01257 | | Sự tích ông Ba Mươi/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
507 | TN.01258 | | Sự tích ông Ba Mươi/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
508 | TN.01259 | | Sự tích ông Ba Mươi/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
509 | TN.01260 | | Những bài học đầu tiên của bé - Muốn ăn quả anh đào, bé yêu phải làm sao?: Giúp bé biết sửa lỗi khi làm điều sai: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 2-8 tuổi/ Chu Gia Hùng ch.b. ; Lời: Diêm Lị ; Tranh: Triệu Hiểu Vũ ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
510 | TN.01261 | | Sự tích viên ngọc ếch | Nxb. Hà Nội | 2024 |
511 | TN.01262 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
512 | TN.01263 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
513 | TN.01264 | | Cây khế: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
514 | TN.01265 | | Sự tích chim tu hú: = The story of Koel bird : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
515 | TN.01266 | | Sọ Dừa: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
516 | TN.01267 | | Những cuộc phiêu lưu thú vị của Robin Hood/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
517 | TN.01268 | | Cây khế: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
518 | TN.01269 | | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
519 | TN.01270 | | Cây khế: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
520 | TN.01271 | | Cuộc đời chàng Achilles: = Achilles' life : Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
521 | TN.01272 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
522 | TN.01273 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
523 | TN.01274 | | Bà Chúa Tuyết: = The Mother Holle: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
524 | TN.01275 | | Cây khế: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
525 | TN.01276 | | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Lời: Anna Bowles ; Minh hoạ: Sara Sanchez ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
526 | TN.01277 | | Sự tích ông Ba Mươi/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
527 | TN.01278 | | Chuyện Rùa vàng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Hồ Quảng ; Vũ Tú Nam b.s. | Kim Đồng | 2023 |
528 | TN.01279 | | Cường bạo chống trời: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
529 | TN.01280 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
530 | TN.01281 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
531 | TN.01282 | | Con ngỗng vàng: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2022 |
532 | TN.01283 | | Truyền thuyết Trọng Thuỷ Mỵ Châu: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
533 | TN.01284 | | Chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Linh dịch. T.1 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
534 | TN.01285 | | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
535 | TN.01286 | | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
536 | TN.01287 | | Cú mèo và châu chấu: = The owl and the grasshopper : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
537 | TN.01288 | | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2022 |
538 | TN.01289 | | Tích Chu: = Tich Chu : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
539 | TN.01290 | | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of sword lake : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
540 | TN.01291 | | Vịt con xấu xí: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
541 | TN.01292 | | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
542 | TN.01293 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
543 | TN.01294 | | Trê và cóc: = The tale of catfish and toad : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
544 | TN.01295 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
545 | TN.01296 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
546 | TN.01297 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
547 | TN.01298 | | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
548 | TN.01299 | | Tích Chu: = Tich Chu : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
549 | TN.01300 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Alibaba and the forty thieves/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2022 |
550 | TN.01301 | Quang Toàn | Củ cải trắng/ Quang Toàn, Ngọc Linh | Nxb. Đồng Nai, | 2021 |
551 | TN.01302 | | Cô gái chăn ngỗng bên bờ suối: Truyện tranh/ BacHaKids b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
552 | TN.01303 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
553 | TN.01304 | | Việc ai nấy làm: Truyện tranh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
554 | TN.01305 | | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
555 | TN.01306 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
556 | TN.01307 | | Cuộc đời chàng Achilles: = Achilles' life : Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
557 | TN.01308 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học: Cuốn sách đã động viên và truyền lửa cho nhiều thế hệ bạn đọc Việt Nam suốt 45 năm qua/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Kim Đồng ; Công ty Văn hoá Sch1 Thương Huyền | 2008 |
558 | TN.01309 | Nguyễn Thị Duyên | Lạc Long Quân và Âu Cơ: Truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2009 |
559 | TN.01310 | | Cây khế: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
560 | TN.01311 | | Bạch Tuyết và Hoa Hồng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
561 | TN.01312 | | Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp/ Nguyên tác: Kim Dung ; Tranh: Hoàng Triển Minh ; Quang Vĩnh dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
562 | TN.01313 | | Vua trò chơi: Truyện tranh/ Kazuki Takahashi | Kim Đồng | 2008 |
563 | TN.01314 | | Người thú: Truyện tranh/ Makia Natsumi ; MAG dịchnT.5pĐại đấu trường Maggie | Kim Đồng | 2004 |
564 | TN.01315 | | Siêu nhân Mami: Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Trịnh Giang Linh dịchnT.1 | Kim Đồng | 2012 |
565 | TN.01316 | | Hello Kômang: Truyện tranh/ Choi Sang, Kwon Chan Ho ; Thanh Thuỷ dịchnT.5 | Kim Đồng | 2007 |
566 | TN.01317 | | Vua trò chơi: Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Tranh: Itou AkiranT.3.. Khách đến từ Ai cập | Văn hoá Thông tin | 2007 |
567 | TN.01318 | | Nhiệm vụ đặc biệt: Truyện tranh/ Syun Fujiki ; Thanh Nam dịchnT.1 | Kim Đồng | 2013 |
568 | TN.01319 | | Sứ giả Ichigo: Truyện tranh/ Tite Kubo ; Đào Thị Hồ Phương dịchnT.3pKý ức trong mưa | Kim Đồng | 2004 |
569 | TN.01320 | | Sứ giả Ichigo: Truyện tranh/ Tite Kubo ; Dịch: Đào Thị Hồ Phương, Huỳnh Kim NhungnT.5pPháp sư Kanonji | Kim Đồng | 2004 |
570 | TN.01321 | | Chim ưng hành động: Truyện tranh/ Triệu Quốc Hoa ; Hữu Trí dịchnT.4 | Nxb. Trẻ | 2004 |
571 | TN.01322 | | Gasshu cậu bé bí ẩn: Truyện tranh/ Makoto Raiku ; Ngọc Thanh dịchnT.4pChiến sĩ cô độc | Nxb. Trẻ | 2004 |
572 | TN.01323 | | Tuyển tập truyện ngắn Gosho Aoyama: Đánh 4 chốt 3 : Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Nguyễn Thị Hương Giang dịchnT.1 | Kim Đồng | 2015 |
573 | TN.01324 | | Khám phá tất tần tật cung Cự Giải/ Mto Trần, Averie Nguyễn | Kim Đồng | 2013 |
574 | TN.01325 | | Khám phá tất tần tật cung Cự Giải/ Mto Trần, Averie Nguyễn | Kim Đồng | 2013 |
575 | TN.01326 | Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Song Tử/ Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia | Kim Đồng | 2018 |
576 | TN.01327 | Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Song Ngư/ Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia ; Minh hoạ: Khoa Lê | Kim Đồng | 2018 |
577 | TN.01328 | Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Song Ngư/ Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia ; Minh hoạ: Khoa Lê | Kim Đồng | 2018 |
578 | TN.01329 | Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Ma Kết/ Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia | Kim Đồng | 2018 |
579 | TN.01330 | | Harry Potter và phòng chứa bí mật: Tiếng nói lạ trong lâu đài | Nxb. Trẻ | 2000 |
580 | TN.01331 | Rowling, J.K | Harry Potter và mệnh lệnh phượng hoàng: Truyện dài/ J.K. Rowling ; Lý Lan dịchnT.40pSự bất mãn của Harry | Nxb. Trẻ | 2003 |
581 | TN.01332 | Rowling, J.K | Harry Potter và mệnh lệnh phượng hoàng: Truyện dài/ J.K. Rowling ; Lý Lan dịchnT.40pSự bất mãn của Harry | Nxb. Trẻ | 2003 |
582 | TN.01333 | | Trường học của những ngôi sao: Truyện tranh/ Imai Yasue ; Nguyễn Thanh Vân dịchnT.3 | Kim Đồng | 2006 |
583 | TN.01334 | | Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Yoichi Takahashi ; Đỗ Hồng Thái dịch ; Anh Tuấn h.đ. | Kim Đồng | 2021 |
584 | TN.01335 | | "Cậu" ma nhà xí Hanako | Kim Đồng | 2023 |
585 | TN.01336 | Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Sư Tử/ Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia | Kim Đồng | 2017 |
586 | TN.01337 | | Dũng sĩ Hesman: Mưu kế phù thủy/ Hùng Lân phóng tácnT.6 | Dân trí | 2014 |
587 | TN.01338 | Kamov, F. | Hãy đợi đấy! : Cuộc đối đầu lý thú giữa gã sói và chú thỏ thông minh/ F. Kamov, A. Kudrianski, A. Khait; Anh Côi dịch. T.1 | Văn hoá Sài Gòn | 2009 |
588 | TN.01339 | | Hãy đợi đấy!: Bộ truyện tranh nổi tiếng thế giới về cuộc đối đầu lý thú giữa gã sói và chú thỏ thông minh/ A. Kudrianski; họa sĩ: A. Alir; Anh Côi dịch. T.7 | Nxb. Văn hóa Sài Gòn | 2009 |
589 | TN.01340 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh màu/ Tranh: Shin, Young Mi ; Dịch: Kiều Oanh, Vân LênT.2 | Kim Đồng | 2008 |
590 | TN.01341 | | Thần thoại Bắc Âu: Truyện tranh màu/ Tranh: Shin, Young Mi ; Dịch: Kiều Oanh, Vân LênT.10 | Kim Đồng | 2008 |
591 | TN.01342 | | Thần thoại Hy Lạp: Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Lời: Lee Kyungjin ; Tranh: Seo Young ; Dịch: Hải Oanh...nT.20pÊ-nê và đô thành Rô-ma | Kim Đồng | 2012 |
592 | TN.01343 | | Đôrêmon bóng chày: Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Đức Lâm b.s. ; Dịch: Song Lan Anh...nT.12pVua bóng chày | Kim Đồng | 2007 |
593 | TN.01344 | | Đôrêmon bóng chày: Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Đức Lâm b.s. ; Dịch: Song Lan Anh...nT.13pVua bóng chày | Kim Đồng | 2010 |
594 | TN.01345 | | Đôrêmon: Tuyển tập tranh truyện màu/ Fujiko F. Fujio ; B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đức Lâm ; Dịch: Anh Đào...nT.1 | Kim Đồng | 2007 |
595 | TN.01346 | | Đôrêmon bóng chày: Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio, Mugiwara Shintaro ; Thuỳ Hương dịchnT.9 | Kim Đồng | 2006 |
596 | TN.01347 | | Đội quân Đôrêmon thêm: Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio, Miyazaki Masaru, Mitani Yukihiro ; Đức Lâm b.s. ; Song Tâm Quyên dịchnT.5pKý ức bị đánh cắp | Kim Đồng | 2010 |
597 | TN.01348 | | Đội quân Đôrêmon thêm: Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio, Miyazaki Masaru, Mitani Yukihiro ; Đức Lâm b.s. ; Song Tâm Quyên dịchnT.1pĐụng độ vua quỷ | Kim Đồng | 2003 |
598 | TN.01349 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.5 | Kim Đồng | 2009 |
599 | TN.01350 | Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.10 | Kim Đồng | 2000 |
600 | TN.01351 | Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.14 | Kim Đồng | 2016 |
601 | TN.01352 | Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.20 | Kim Đồng | 2000 |
602 | TN.01354 | Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.27 | Kim Đồng | 2004 |
603 | TN.01355 | Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.57 | Kim Đồng | 2007 |
604 | TN.01356 | Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.66 | Kim Đồng | 2009 |
605 | TN.01357 | Aoyama Gosho | Thám tử lừng danh Conan/ Aoyama Gosho ; Nguyễn Hương Giang dịch. T.67 | Kim Đồng | 2010 |
606 | TN.01358 | | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh/ Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. T.1 | Kim Đồng | 2018 |
607 | TN.01361 | Nomura Mizuki | Cô gái văn chương và tên hề thích chết/ Nomura Mizuki ; Runan dịch ; Nguyễn Hương Lan h.đ. | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2017 |
608 | TN.01362 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ: Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.4 | Kim Đồng | 2015 |
609 | TN.01363 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ: Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.8 | Kim Đồng | 2016 |
610 | TN.01364 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ: Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.10 | Kim Đồng | 2016 |
611 | TN.01367 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.22 | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
612 | TN.01368 | Fujiko.F.Fujio | Đội quân Đôrêmon thêm. T.2 | Nxb.Kim Đồng | . |
613 | TN.01369 | | Đôrêmon bóng chày: Truyện tranh/ Fujio. F. Fujio; Chủ biên: Nguyễn Thắng Vu; Đức Lâm biên soạn; Song Lan Anh,...dịch. T.4 | Kim Đồng | 2008 |
614 | TN.01370 | | Đôrêmon: Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đức Lâm ; Dịch: Song Lan Anh... T.18 | Kim Đồng | 209 |
615 | TN.01371 | | Người giàu và ba ba: Tranh truyện/ Đạo Quang dịch | Nxb. Phương Đông | 2010 |
616 | TN.01372 | Mto Trần | Khám phá tất tần tật cung Ma Kết/ Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia | Kim Đồng | 2018 |
617 | TN.01373 | | Đội quân Doraemon đặc biệt: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Kịch bản: Masaru Miyazaki ; Tranh: Yukihiro Mitani ; Babie Ayumi dịch. T.11 | Kim Đồng | 2012 |
618 | TN.01374 | Phùng Thị Mỹ | Cảnh sắc Cà Mau/ Triệu Thanh Tuấn, Lê Minh Nhựt, Dư Minh Chiến... | Nxb. Cà Mau | 2022 |
619 | TN.01375 | | Chiếc nỏ thần kỳ/ Họa sĩ thực hiện: Đỗ Biên Thùy ; B.s lời: Dương Hùng | Nxb. Trẻ | 2001 |
620 | TN.01376 | | Tây du ký: Liên hoàn hoạ: Truyện tranh/ Nguyên tác: Ngô Thừa Ân ; Trần Hữu Nùng dịch ; Lời: Hoành Dương (ch.b.)...; Minh hoạ: Nguỵ Trung Thiện (ch.b.).... Sư Đà Sơn Khổ Chiến | Văn học ; Edibooks | 2011 |
621 | TN.01377 | | Mỗi con người một trái tim/ Thương Huyền tuyển chọn, dịch | Thông tấn | 2007 |
622 | TN.01378 | | Học tiết kiệm hiểu giá trị/ Thương Huyền tuyển chọn, biên dịch | Thông tấn | 2008 |
623 | TN.01379 | | Cậu bé đầu bự. T.3 | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
624 | TN.01380 | | Cô nhóc Tiểu Anh Đào: Truyện tranh/ Như Tâm dịch. Cuộc thi hùng biện kỳ tài | Kim Đồng | 2012 |
625 | TN.01381 | Nhóm sống đẹp | 44 gương hiếu thảo hiếu học xưa và nay/ Nhóm sống đẹp | Đồng Nai | 2004 |
626 | TN.01382 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Nguồn năng lượng tích cực: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Tâm Giao dịch | Kim Đồng | 2022 |
627 | TN.01383 | Ganeri, Anita | Những nhà thám hiểm hăm hở/ Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Triều dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
628 | TN.01384 | | Bubu đau răng | Nxb. Trẻ | 2014 |
629 | TN.01385 | | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc/ S.t., tuyển chọn: Thành Lộc | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
630 | TN.01386 | Nguyễn Thị Kim Dung | Gia tài của mẹ/ Nguyễn Thị Kim Dung ; Ngô Thị Thu Vân chấp bút | Quân đội nhân dân | 2017 |
631 | TN.01387 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh: Phóng tác/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn CLB. T.6 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
632 | TN.01388 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh: Phóng tác/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn CLB. T.6 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
633 | TN.01389 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh: Phóng tác/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn CLB. T.8 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
634 | TN.01390 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh: Phóng tác/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.19 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
635 | TN.01391 | | Trạng Quỳnh (Phóng tác): Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.15 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
636 | TN.01392 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh: Phóng tác/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.22 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
637 | TN.01393 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh: Phóng tác/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.23 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
638 | TN.01394 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn. T.30 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
639 | TN.01395 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.25 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
640 | TN.01396 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh: Phóng tác/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.19 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
641 | TN.01397 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn. T.30 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
642 | TN.01398 | | Trạng Quỳnh (Phóng tác): Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.21 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
643 | TN.01399 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.294 | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
644 | TN.01400 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.135 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
645 | TN.01401 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.425 | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
646 | TN.01402 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.410 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
647 | TN.01403 | | Trạng Quỷnh: T.199 : Nội công thần sầu/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2013 |
648 | TN.01404 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.343 | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2017 |
649 | TN.01405 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời ; câu lạc bộ Thái Hoàng biên soạn. T.161 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
650 | TN.01406 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.124 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
651 | TN.01407 | | Trạng Quỷnh: T.324: Bà hai nhẹ dạ/ Tranh và lời: Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2017 |
652 | TN.01408 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.310 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
653 | TN.01409 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.382 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
654 | TN.01410 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.283 | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
655 | TN.01411 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.138 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
656 | TN.01412 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.281 | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
657 | TN.01413 | | Trạng Quỷnh: T.264 : Ăn trộm gạo/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2015 |
658 | TN.01414 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.54 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
659 | TN.01415 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.58 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
660 | TN.01416 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.68 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
661 | TN.01417 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.70 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
662 | TN.01418 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.81 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
663 | TN.01419 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.86 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
664 | TN.01420 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.96 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
665 | TN.01421 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.99 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
666 | TN.01422 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.100 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
667 | TN.01423 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.88 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
668 | TN.01424 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.107 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
669 | TN.01425 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.115 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
670 | TN.01426 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.124 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
671 | TN.01427 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.124 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
672 | TN.01428 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.133 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
673 | TN.01429 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.133 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
674 | TN.01430 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.120 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
675 | TN.01431 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.130 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
676 | TN.01432 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.138 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
677 | TN.01433 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.143 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
678 | TN.01434 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.143 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
679 | TN.01435 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.143 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
680 | TN.01436 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.144 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
681 | TN.01437 | Kim Khánh | Trạng Quỳnh: Phóng tác/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn CLB. T.7 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
682 | TN.01438 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.166 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
683 | TN.01439 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.171 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
684 | TN.01440 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.164 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
685 | TN.01442 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.200 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
686 | TN.01443 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.200 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
687 | TN.01444 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.209 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
688 | TN.01445 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.210 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
689 | TN.01446 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.185 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
690 | TN.01447 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.212 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
691 | TN.01448 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.207 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
692 | TN.01449 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh. T.219 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
693 | TN.01451 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh: Phóng tác/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.222 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
694 | TN.01452 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.223 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
695 | TN.01453 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.231 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
696 | TN.01454 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.236 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
697 | TN.01455 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.244 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
698 | TN.01456 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.223 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
699 | TN.01457 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.220 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
700 | TN.01458 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.248 | Nxb.Đồng Nai | 2013 |
701 | TN.01459 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.264 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
702 | TN.01460 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.266 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
703 | TN.01461 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.253 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
704 | TN.01462 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.304 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
705 | TN.01463 | | Trạng Quỷnh. T.341 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
706 | TN.01464 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.301 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
707 | TN.01465 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.384 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
708 | TN.01466 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.432 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
709 | TN.01467 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.411 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
710 | TN.01468 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khanh tranh và lời. T.250 | Nxb.Đồng Nai | 2013 |
711 | TN.01469 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.284 | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
712 | TN.01470 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.357 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
713 | TN.01471 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.379 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
714 | TN.01472 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.309 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
715 | TN.01473 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.414 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
716 | TN.01474 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.426 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
717 | TN.01475 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.289 | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
718 | TN.01476 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.273 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
719 | TN.01477 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.266 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
720 | TN.01478 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.273 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
721 | TN.01479 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.381 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
722 | TN.01480 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.443 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
723 | TN.01481 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.390 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
724 | TN.01482 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.375 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
725 | TN.01483 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời; Thái Hoàng biên soạn phần CLB. T.255 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
726 | TN.01484 | | Trạng Quỷnh: T.340 : Một lần ra ái nữ/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2017 |
727 | TN.01485 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.303 | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2016 |
728 | TN.01486 | | Trạng Quỷnh: T.325 : Lệnh bà đi tu/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2017 |
729 | TN.01487 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.240 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
730 | TN.01488 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.406 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
731 | TN.01489 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.366 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
732 | TN.01490 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.315 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
733 | TN.01491 | | Trạng Quỷnh: T.279 : Thần phá của/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2015 |
734 | TN.01492 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.363 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
735 | TN.01493 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.383 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
736 | TN.01494 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.329 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
737 | TN.01495 | | Trạng Quỷnh: T.275 : Thầy rắn/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2015 |
738 | TN.01496 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.345 | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2017 |
739 | TN.01497 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.306 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
740 | TN.01498 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.432 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
741 | TN.01499 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.379 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
742 | TN.01500 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.229 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
743 | TN.01501 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.311 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
744 | TN.01502 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.373 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
745 | TN.01503 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.95 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
746 | TN.01504 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.316 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
747 | TN.01505 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.356 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
748 | TN.01506 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.375 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
749 | TN.01507 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.220 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
750 | TN.01508 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.442 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
751 | TN.01509 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.445 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
752 | TN.01510 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.203 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
753 | TN.01511 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.376 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
754 | TN.01512 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.304 | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
755 | TN.01513 | | Trạng Quỷnh: T.302 : Trạng bị lừa/ Tranh và lời : Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2016 |
756 | TN.01514 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh. T.409 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
757 | TN.01515 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời : Kim Khánh. T.226 | Nxb. Đồng Nai | 2012 |
758 | TN.01516 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.398 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
759 | TN.01517 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.377 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
760 | TN.01518 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.346 | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2018 |
761 | TN.01519 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.405 | Nxb. Đồng Nai | 2014 |
762 | TN.01520 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện, tranh: Huỳnh Hải, Quang Khanh. T.1 | Thời đại | 2010 |
763 | TN.01521 | | Thần đồng đất Việt/ Lê Linh viết lời & minh họa. T.7 | Nhà xuất bản Văn hóa Sài Gòn | 2010 |
764 | TN.01522 | | Thần đồng đất Việt. T.2 | Nxb.Trẻ | 2014 |
765 | TN.01523 | | Thần đồng đất Việt. T.20 | Nxb.Trẻ | 2014 |
766 | TN.01524 | | Thần đồng đất Việt/ Lê Linh viết lời & minh họa. T.11 | Nhà xuất bản Văn hóa Sài Gòn | 2010 |
767 | TN.01525 | | Thần đồng đất Việt/ Lê Linh viết lời & minh họa. T.11 | Nhà xuất bản Văn hóa Sài Gòn | 2010 |
768 | TN.01526 | | Thần đồng đất Việt. T.19 | Nxb.Trẻ | 2014 |
769 | TN.01527 | | Thần đồng đất Việt. T.23 | Nxb.Trẻ | 2014 |
770 | TN.01528 | | Thần đồng đất Việt. T.23 | Nxb.Trẻ | 2014 |
771 | TN.01529 | | Thần đồng đất Việt. T.22 | Nxb.Trẻ | 2014 |
772 | TN.01530 | | Thần đồng đất Việt. T.17 | Nxb.Trẻ | 2014 |
773 | TN.01531 | | Thần đồng đất Việt. T.10 | Nxb.Trẻ | 2014 |
774 | TN.01532 | | Thần đồng đất Việt. T.27 | Nxb.Trẻ | 2014 |
775 | TN.01533 | | Thần đồng đất Việt. T.32 | Nxb.Trẻ | 2014 |
776 | TN.01534 | | Thần đồng đất Việt. T.38 | Nxb.Trẻ | 2014 |
777 | TN.01535 | | Thần đồng đất Việt. T.33 | Nxb.Trẻ | 2014 |
778 | TN.01536 | | Thần đồng đất Việt/ Tranh và truyện: Lê Linh. T.34 | Nxb. Trẻ | 214 |
779 | TN.01537 | | Thần đồng đất Việt. T.41 | Nxb.Trẻ | 2014 |
780 | TN.01538 | | Thần đồng đất Việt. T.47 | Nxb.Trẻ | 2014 |
781 | TN.01539 | | Thần đồng đất Việt. T.46 | Nxb.Trẻ | 2014 |
782 | TN.01540 | | Thần đồng đất Việt. T.51 | Nxb.Trẻ | 2014 |
783 | TN.01541 | | Thần đồng đất Việt. T.40 | Nxb.Trẻ | 2013 |
784 | TN.01542 | | Thần đồng đất Việt. T.49 | Nxb.Trẻ | 2014 |
785 | TN.01543 | | Thần đồng đất Việt. T.70 | Nxb.Trẻ | 2014 |
786 | TN.01544 | | Thần đồng đất Việt. T.55 | Nxb.Trẻ | 2014 |
787 | TN.01545 | | Thần đồng đất Việt. T.70 | Nxb.Trẻ | 2014 |
788 | TN.01546 | | Thần đồng đất Việt. T.70 | Nxb.Trẻ | 2014 |
789 | TN.01547 | | Thần đồng đất Việt. T.71 | Nxb.Trẻ | 2015 |
790 | TN.01548 | | Thần đồng đất Việt. T.74 | Nxb.Trẻ | 2015 |
791 | TN.01549 | | Thần đồng đất Việt. T.74 | Nxb.Trẻ | 2015 |
792 | TN.01550 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Lê Linh. T.77 | Nxb. Trẻ | 2015 |
793 | TN.01551 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Lê Linh. T.78 | Nxb. Trẻ | 2015 |
794 | TN.01552 | | Thần đồng đất Việt/ Lê Linh viết lời & minh họa. T.83 | Nhà xuất bản Văn hóa Sài Gòn | 2014 |
795 | TN.01553 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Công ty Phan Thị. T.86 | Nxb. Trẻ | 2015 |
796 | TN.01554 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Lê Linh. T.75 | Nxb. Trẻ | 2015 |
797 | TN.01555 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Quan Lan, Hoàng Sơn; Tranh: Thanh Hiệp, Quang Khánh, Kim Chi. T.90 | Nxb. Trẻ | 2014 |
798 | TN.01556 | | Thần đồng đất Việt. T.85 | Nxb.Trẻ | 2014 |
799 | TN.01557 | | Thần đồng đất Việt. T.93 | Nxb.Trẻ | 2014 |
800 | TN.01558 | | Thần đồng đất Việt. T.96 | Nxb.Trẻ | 2015 |
801 | TN.01559 | | Thần đồng đất Việt. T.98 | Nxb.Trẻ | 2015 |
802 | TN.01560 | | Thần đồng đất Việt. T.31 | Nxb.Trẻ | 2014 |
803 | TN.01561 | | Thần đồng đất Việt. T.65 | Nxb.Trẻ | 2014 |
804 | TN.01562 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Lê Linh. T.77 | Nxb. Trẻ | 2015 |
805 | TN.01563 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Lê Linh. T.77 | Nxb. Trẻ | 2015 |
806 | TN.01564 | Huỳnh Hải | Thần đồng đất việt khoa học/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải. T.76 | Văn hóa Sài Gòn | 2014 |
807 | TN.01565 | | Thần đồng đất Việt. T.92 | Nxb.Trẻ | 2014 |
808 | TN.01566 | | Thần đồng đất Việt. T.100 | Nxb.Trẻ | 2014 |
809 | TN.01567 | | Thần đồng đất Việt. T.100 | Nxb.Trẻ | 2014 |
810 | TN.01568 | | Thần đồng đất Việt. T.102 | Nxb.Trẻ | 2014 |
811 | TN.01569 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Lê Linh. T.106 | Nxb. Trẻ | 2014 |
812 | TN.01570 | | Thần đồng đất Việt/ Bá Hiền, Mỹ Khánh : truyện. T.105 | Nxb.Trẻ | 2014 |
813 | TN.01571 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Bá Hiền, Mỹ Khánh ; Tranh: Hùng Long, Kim Chi ; Đồ hoạ vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu. T.108 | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2014 |
814 | TN.01572 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Bá Hiền, Mỹ Khánh ; Tranh: Hùng Long, Kim Chi ; Đồ hoạ vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu. T.107 | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2014 |
815 | TN.01573 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Bá Hiền ; Tranh: Hùng Long, Kim Chi ; Đồ hoạ vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu. T.109 | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2014 |
816 | TN.01574 | | Thần đồng đất Việt. T.65 | Nxb.Trẻ | 2014 |
817 | TN.01575 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Lê Linh. T.106 | Nxb. Trẻ | 2014 |
818 | TN.01576 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Lê Linh. T.106 | Nxb. Trẻ | 2014 |
819 | TN.01577 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Bá Hiền ; Tranh: Hùng Long, Kim Chi ; Đồ hoạ vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu. T.111 | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2014 |
820 | TN.01578 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Mỹ Khánh ; Tranh: Hùng Long, Kim Chi ; Đồ hoạ vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu. T.115 | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2014 |
821 | TN.01579 | | Thần đồng đất Việt/ Mỹ Khánh, Quan Lan. T.117 | Nhà xuất bản Văn hóa Sài Gòn | 2014 |
822 | TN.01580 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Đặng Nhã ; Tranh: Hùng Long, Reggie, Kim Chi ; Đồ hoạ vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu. T.120 | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2014 |
823 | TN.01581 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Đặng Nhã ; Tranh: Hùng Long, Reggie, Kim Chi ; Đồ hoạ vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu. T.120 | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2014 |
824 | TN.01582 | | Thần đồng đất Việt/ Truyện: Hoàng Sơn; Tranh: Hùng Long, Kim Chi. T.119 | Nxb. Văn hóa Sài Gòn | 2014 |
825 | TN.01583 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Công ty Phan Thị. T.87 | Nxb. Trẻ | 2014 |
826 | TN.01584 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Mỹ Khánh ; Tranh: Hùng Long, Kim Chi ; Đồ hoạ vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu. T.113 | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2014 |
827 | TN.01585 | | Thần đồng đất Việt/ Đặng Nhã. T.129 | Nhà xuất bản Văn hóa Sài Gòn | 2014 |
828 | TN.01586 | Huỳnh Hải | Thần đồng đất Việt. T.139 | Thời đại | 2014 |
829 | TN.01587 | | Thần đồng đất Việt/ Hùng Long tranh. T.147 | Thời đại | 2012 |
830 | TN.01588 | | Thần đồng đất Việt/ Đặng Nhã truyện, Reggie - Hùng Long tranh. T.149 | Thời đại | 2012 |
831 | TN.01589 | | Thần đồng đất Việt/ Truyện : Đặng Nhã, tranh : Hùng Long, Phan Chân. T.153 | Nxb. Thời đại | 2012 |
832 | TN.01590 | | Thần đồng Đất Việt: T.141: Nàng dâu bất hiếu/ Truyện :Cty Phan Thị: Tranh; Hùng Long: đồ họa vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu,.. | Thời đại | 2014 |
833 | TN.01591 | | Thần đồng đất Việt/ Đặng Nhã truyện; Hùng Long, Phan Chấn tranh. T.157 | Nhà xuất bản đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh | 2013 |
834 | TN.01592 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Phan Thị ; Tranh: Reggie. T.158 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2013 |
835 | TN.01593 | | Thần đồng Đất Việt: T.159: Đại quan thiếu gạo/ Truyện: Huy Khánh: Tranh; Hùng Long: đồ họa vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu,.. | Đại học sư phạm | 2013 |
836 | TN.01594 | | Thần đồng đất Việt/ Phan Thị: truyện. T.161 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP.Hồ Chí Minh | 2013 |
837 | TN.01595 | | Thần đồng đất Việt/ Công ty Phan Thị viết truyện; Reggie vẽ tranh; Quốc Khánh, Đăng Sáu đồ họa vi tính. T.162 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
838 | TN.01596 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Phan Thị ; Tranh: Reggie. T.164 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2013 |
839 | TN.01597 | | Thần đồng đất Việt/ Công ty Phan Thị viết truyện; Reggie vẽ tranh; Quốc Khánh, Đăng Sáu đồ họa vi tính. T.168 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
840 | TN.01598 | | Thần đồng đất Việt/ Công ty Phan Thị viết truyện; Reggie vẽ tranh; Quốc Khánh, Đăng Sáu đồ họa vi tính. T.168 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
841 | TN.01599 | | Thần đồng Đất Việt: T.176: Thánh lệnh oái ăm/ Truyện: Uyên Nhã; Tranh : Reggie; Đồ họa vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu | Dân Trí | 2014 |
842 | TN.01600 | Nhật Nguyên | Thần đồng đất Việt/ Nhật Nguyên, Uyên Nhã viết truyện; Reggie vẽ tranh. T.173 | Dân Trí | 2014 |
843 | TN.01601 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Uyên Nhã, Nhật Nguyên ; Tranh: Reggie.... T.171 | Dân trí ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2014 |
844 | TN.01602 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Phan Thị ; Tranh: Tiến Đạt. T.174 | Dân trí ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị | 2014 |
845 | TN.01603 | | Thần đồng Đất Việt: T.179: Hai chàng kỳ cục/ Truyện: Hoàng Lê; Tranh : Reggie; Đồ họa vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu | Dân Trí | 2014 |
846 | TN.01604 | | Thần đồng Đất Việt: T.178: Quân Mã phá án/ Truyện: Uyên Nhã; Tranh : Tiến Đạt; Đồ họa vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu | Dân Trí | 2014 |
847 | TN.01605 | | Thần đồng Đất Việt: T.180: Quà tết no đòn/ Truyện:Hoàng Lê; Tranh: Tiến Đạt | Dân Trí | 2015 |
848 | TN.01606 | | Thần đồng Đất Việt: T.183: Thần linh nổi giận/ Truyện: Uyên Nhã; Tranh: Tiến Đạt | Đại học sư phạm | 2015 |
849 | TN.01607 | | Thần đồng Đất Việt: T.184: Tâm huyết thượng thư/ Truyện: Hoàng Lê; Tranh: Tiến Đạt | Đại học sư phạm | 2015 |
850 | TN.01608 | | Thần đồng Đất Việt: T.193: Bài học làm quan/ Truyện: Hoàng Lê; Tranh: Tiến Đạt | Đại học sư phạm | 2015 |
851 | TN.01609 | | Thần đồng Đất Việt: T.194: Học trò khó dạy/ Truyện: Đặng Nhã, Hoàng Lê; Tranh: Tiến Đạt | Đại học sư phạm | 2015 |
852 | TN.01610 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Đặng Nhã, Hoàng Lê ; Tranh: Tiến Đạt. T.198 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2016 |
853 | TN.01611 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Lê ; Tranh: Tiến Đạt.... T.200 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2016 |
854 | TN.01612 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Lê ; Tranh: Tiến Đạt.... T.200 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2016 |
855 | TN.01614 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Yến ; Tranh: Tiến Đạt. T.213 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2017 |
856 | TN.01615 | | Thần đồng đất Việt/ Hoàng Lê truyện; Tiến Đạt tranh. T.205 | Nhà xuất bản đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh | 2016 |
857 | TN.01616 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Lạc An ; Tranh: Tiến Đạt. T.214 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2014 |
858 | TN.01617 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Yến ; Tranh: Tiến Đạt. T.218 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2014 |
859 | TN.01618 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Yến ; Tranh: Tiến Đạt. T.218 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2014 |
860 | TN.01619 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh/ Truyện: Hoàng Yến ; Tranh: Tiến Đạt. T.218 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2014 |
861 | TN.01620 | | Trạng Quỷnh: T.95: Một chuyến về quê/ Tranh và lời: Kim Khánh | Nxb Đồng Nai | 2017 |
862 | TN.01621 | | Trạng Quỷnh: truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.203 | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
863 | TN.01622 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.220 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
864 | TN.01623 | | Trạng Quỷnh/ Tranh và lời : Kim Khánh. T.226 | Nxb. Đồng Nai | 2012 |
865 | TN.01624 | Kim Khánh | Cậu bé rồng/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.102 | Kim Đồng | 2015 |
866 | TN.01625 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.176 | Kim Đồng | 2016 |
867 | TN.01626 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim KhánhnT.262 | Kim Đồng | 2022 |
868 | TN.01627 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim KhánhnT.263 | Kim Đồng | 2022 |
869 | TN.01628 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim KhánhnT.264 | Kim Đồng | 2022 |
870 | TN.01629 | | Thần đồng đất Việt khoa học: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Huỳnh Hải. T.45 | Nxb. Trẻ | 2014 |
871 | TN.01630 | | Thần đồng đất Việt khoa học: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Huỳnh Hải, Quang Khánh. T.55 | Nxb. Trẻ | 2014 |
872 | TN.01631 | | Thần đồng đất Việt khoa học: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Huỳnh Hải. T.69 | Nxb. Văn hóa Sài Gòn | 2009 |
873 | TN.01632 | | Thần đồng đất Việt khoa học: Truyện tranh/ Tranh và truyện: Huỳnh Hải. T.81 | Nxb. Văn hóa Sài Gòn | 2010 |
874 | TN.01633 | | Thần đồng đất Việt khoa học: truyện tranh/ Huỳnh Hải truyện; tranh: Huỳnh Hải, Tiến Đạt. T.125 | Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
875 | TN.01634 | Hoàng Sơn | Thần đồng đất Việt mỹ thuật/ Hoàng Sơn viết truyện; Quỳnh Nga vẽ tranh. T.18 | Văn hóa Sài Gòn | 2010 |
876 | TN.01635 | | Thần đồng đất Việt mỹ thuật: truyện tranh/ Truyện: Huy Khanh; Tranh: Quỳnh Nga; Đồ học vi tính; Sơn Bảo.... T.61 | Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
877 | TN.01636 | | Doraemon: Tuyển tập tranh truyện màu : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.1 | Kim Đồng | 2021 |
878 | TN.01637 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
879 | TN.01638 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2017 |
880 | TN.01639 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2017 |
881 | TN.01640 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2017 |
882 | TN.01641 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
883 | TN.01642 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
884 | TN.01643 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.9 | Kim Đồng | 2021 |
885 | TN.01644 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.11 | Kim Đồng | 2021 |
886 | TN.01645 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.14 | Kim Đồng | 2021 |
887 | TN.01646 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.14 | Kim Đồng | 2021 |
888 | TN.01647 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.16 | Kim Đồng | 2021 |
889 | TN.01648 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.18 | Kim Đồng | 2016 |
890 | TN.01649 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.18 | Kim Đồng | 2016 |
891 | TN.01650 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.19 | Kim Đồng | 2021 |
892 | TN.01651 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.35 | Kim Đồng | 2021 |
893 | TN.01652 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.40 | Kim Đồng | 2018 |
894 | TN.01653 | | Nobita Tây du kí: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+/ Nguyên tác: Fujiko F. Fujio. T.1 | Kim Đồng | 2020 |
895 | TN.01654 | | Doraemon: Doremi và đội quân Doraemon/ Giang Hồng; Hồng Trang dịch | Nxb. Kim Đồng | 2016 |
896 | TN.01655 | | Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót: Truyện tranh/ Nguyên tác: Fujiko F. Fujio. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
897 | TN.01656 | | Đội quân Doraemon - Đại chiến thuật côn trùng: Truyện tranh/ Nguyên tác: Fujiko F. Fujio | Kim Đồng | 2016 |
898 | TN.01657 | | Thám tử lừng danh Conan - Kẻ hành pháp Zero: Hoạt hình màu : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Kịch bản: Takeharu Sakurai ; Hương Giang dịch. T.1 | Kim Đồng | 2020 |
899 | TN.01658 | | Thám tử lừng danh Conan - Bài thơ tình thẫm đỏ: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Nguyên tác: Gosho Aoyama; Kịch bản: Takahiro Okura ; Hương Giang dịch. T.2 | Kim Đồng | 2020 |
900 | TN.01659 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.7 | Kim Đồng | 2021 |
901 | TN.01660 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.21 | Kim Đồng | 2018 |
902 | TN.01661 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.26 | Kim Đồng | 2018 |
903 | TN.01662 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Nguyễn Hương Giang dịch. T.80 | Kim Đồng | 2017 |
904 | TN.01663 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Nguyễn Hương Giang dịch. T.92 | Kim Đồng | 2017 |
905 | TN.01664 | Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan/ Hương Giang dịch. T.94 | Nxb.Kim Đồng | 2018 |
906 | TN.01665 | | Thám tử lừng danh Conan: truyện tranh/ Gosho Aoyama; Hương Giang dịch. T.97 | Kim Đồng | 2019 |
907 | TN.01666 | Chí Thành | Truyện cổ tích hay về tình yêu thương/ Chí Thành biên soạn. | Dân Trí | 2019 |
908 | TN.01667 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
909 | TN.01668 | Nguyễn Hương Thuỳ | Mẹ gà mờ dạy con tự học tiếng Anh 0 đồng/ Nguyễn Hương Thuỳ | Thanh niên | 2021 |
910 | TN.01669 | Hà Yên | Chia sẻ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt | Nxb.Trẻ | 2020 |
911 | TN.01670 | | Khiêm tốn: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2020 |
912 | TN.01671 | Hà Yên | Sạch sẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2019 |
913 | TN.01672 | | Lọ nước thần | Đà Nẵng | 2011 |
914 | TN.01673 | | Cánh diều đợi gió: Tập truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
915 | TN.01674 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2021 |
916 | TN.01675 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người biết ơn/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
917 | TN.01676 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
918 | TN.01677 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
919 | TN.01678 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Tôi là chế ngự đại vương/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
920 | TN.01679 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
921 | TN.01680 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
922 | TN.01681 | bùi Lâm Ngọc | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Tôi là chế ngự đại vương/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
923 | TN.01682 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Cha mẹ không phải người đaầy tớ của tôi/ Trương Cần ; Bích phương dịch | Dân trí | 2021 |
924 | TN.01683 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
925 | TN.01684 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2023 |
926 | TN.01685 | | Gieo mầm tính cách cho bé yêu - Ngoan ngoãn/ Nhiều tác giả ; Hà Yên biên soạn ;Trúc Duyên minh họa | Nxb Trẻ | 2016 |
927 | TN.01686 | | Trạng Quỷnh: Truyện/ Nguyễn Thị Hường; Văn Thị Thiên Ân | Nxb. Văn Háo Thông Tin | 2014 |
928 | TN.01687 | | Ngẫm mà cười/ Thu Cúc sưu tầm tuyển chọn | Thời đại | 2005 |
929 | TN.01688 | | Bé đếm chân/ Ngọc Linh dịch | Văn học | 2013 |
930 | TN.01689 | | Thần đồng đất Việt khoa học/ Hoàng Yến truyện; Minh Đăng tranh. T.14 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2006 |
931 | TN.01690 | | Thần đồng đất Việt khoa học/ Hoàng Yến truyện; Minh Đăng tranh. T.5 | Nhà xuất bản Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2010 |
932 | TN.01691 | | Kho tàng truyện trạng Việt Nam. Quậy có phép lạ/ Vương Trung Hiếu tuyển chọn và giới thiệu | Nxb Mũi Cà Mau | 2001 |
933 | TN.01692 | | Aladin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
934 | TN.01693 | | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
935 | TN.01694 | | Công chúa tóc dài: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Dân trí | 2018 |
936 | TN.01695 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
937 | TN.01696 | | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
938 | TN.01697 | | Ong chúa: Tranh truyện thiếu nhi = The queen Bee: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
939 | TN.01698 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
940 | TN.01699 | | Chú mèo đánh răng: = The Kitty learned how to brush her teeth : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
941 | TN.01700 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: = The legend of square rice cake and round rice cake : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
942 | TN.01701 | | Gà trống kiêu căng: Truyện tranh/ Soạn lời: Minh Anh ; Minh hoạ: Ngọc Phương | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
943 | TN.01702 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
944 | TN.01703 | | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn: = Snow white and the seven dwarfs : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
945 | TN.01704 | | Bầy chim thiên nga: = The wild swans : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
946 | TN.01705 | | Nghêu Sò Ốc Hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
947 | TN.01706 | | Chiếc vương miện kim cương: Truyện tranh/ Lời: Lara Bergen ; Minh hoạ: Studio Iboix, Gabriella Matta ; Nguyễn Kim Diệu dịch | Kim Đồng | 2015 |
948 | TN.01707 | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
949 | TN.01708 | | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
950 | TN.01709 | | Cuộc đời chàng Achilles: = Achilles' life : Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
951 | TN.01710 | | Bạch Tuyết và Hoa Hồng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
952 | TN.01711 | | Cô gái chăn ngỗng bên bờ suối: Truyện tranh/ BacHaKids b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
953 | TN.01712 | | Sự tích hoa mào gà: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
954 | TN.01713 | | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
955 | TN.01714 | | Dê Đen và Dê Trắng: = Black goat and white goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
956 | TN.01715 | | Sọ Dừa: Truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Trà My, Vũ Ngọc Thuỷ | Mỹ thuật | 2023 |
957 | TN.01716 | | Sói và Sóc: Tranh truyện thiếu nhi = The wolf and the squirrel : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
958 | TN.01717 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
959 | TN.01718 | | Những cuộc phiêu lưu thú vị của Robin Hood/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
960 | TN.01719 | | Cóc kiện Trời: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
961 | TN.01720 | | Bà Chúa Tuyết: = The Mother Holle: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
962 | TN.01721 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh : 4 - 8 tuổi/ Ngô Thị Thuý Hồng | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
963 | TN.01722 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Tranh truyện cổ Châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
964 | TN.01723 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
965 | TN.01724 | | Tấm Cám: = Tam Cam : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
966 | TN.01725 | | Cậu bé chăn cừu: Tranh truyện thiếu nhi = The shepherd boy : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
967 | TN.01726 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
968 | TN.01727 | | Nghêu Sò Ốc Hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
969 | TN.01728 | | Những cuộc phiêu lưu thú vị của Robin Hood/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
970 | TN.01729 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
971 | TN.01730 | | Bạch Tuyết và Hoa Hồng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
972 | TN.01731 | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
973 | TN.01732 | | Cô bé bán diêm: Truyện tranh : 3+/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2020 |
974 | TN.01733 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
975 | TN.01734 | | Dê Đen và Dê Trắng: = Black goat and white goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
976 | TN.01735 | | Chú lính chì dũng cảm: = The brave lead soldier: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
977 | TN.01736 | | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle: Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
978 | TN.01737 | | Ngôi đền giữa biển: = Temple in the Middle of the sea : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
979 | TN.01738 | | Cây táo thần: Chủ đề Bản thân : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
980 | TN.01739 | | Hoạ sĩ Ốc Sên: Truyện tranh/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2021 |
981 | TN.01740 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
982 | TN.01741 | | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: = The Red Horse and the Camel : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
983 | TN.01742 | Chí Thành | Truyện cổ tích hay về tình yêu thương/ Chí Thành biên soạn. | Dân Trí | 2019 |
984 | TN.01743 | Chí Thành | Truyện cổ tích hay về sự cần mẫn và chăm chỉ/ Chí Thành b.s. | Lao động ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2019 |
985 | TN.01744 | | Tấm Cám: = Tam Cam : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
986 | TN.01745 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
987 | TN.01746 | | Quan ăn trộm: = The thief mandarin : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
988 | TN.01747 | Triết Giang | Những nhạc công thành Bơ-rêm/ Ngô Minh Vân người dịch | Dân trí | 2010 |
989 | TN.01748 | | Sư tử và Chuột nhắt: = The Lion and the Mouse : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
990 | TN.01749 | | Trí khôn của ta đây: = Here í my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s.dịch | Hà Nội | 2020 |
991 | TN.01750 | | Ong chúa: Tranh truyện thiếu nhi = The queen Bee: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
992 | TN.01751 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
993 | TN.01752 | | Câu chuyện bốn mùa: = The story about the fairy of the four seasons : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
994 | TN.01753 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Nxb.Thanh niên; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
995 | TN.01754 | | Sư tử và Chuột nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The lion and the mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
996 | TN.01755 | | Cô bé bán diêm: Truyện tranh : 3+/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2020 |
997 | TN.01756 | | Tích Chu | Nxb. Hà Nội | 2020 |
998 | TN.01757 | | Sự tích bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nguyễn Hoàng, Quốc Việt | Nxb. Trẻ | 2021 |
999 | TN.01758 | | Yêu tinh nhí: Truyện tranh/ Truyện: Brittany Candau ; Minh hoạ: Nhóm mĩ thuật truyện tranh Disney ; Nguyễn Kim Diệu dịch | Kim Đồng | 2015 |
1000 | TN.01759 | | Cây khế: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
1001 | TN.01760 | | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1002 | TN.01761 | | Sự tích trâu vàng hồ Tây: = Legend of the golden buffalo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1003 | TN.01762 | | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Lời: Anna Bowles ; Minh hoạ: Sara Sanchez ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1004 | TN.01763 | | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1005 | TN.01764 | Vũ Thị Hồng | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Vũ Thị Hồng b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
1006 | TN.01765 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1007 | TN.01766 | | Cây khế: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
1008 | TN.01767 | | Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio: Truyện tranh/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch | Nxb. Thông Tin và Truyền Thông | 2019 |
1009 | TN.01768 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1010 | TN.01769 | Nguyễn Chí Phúc | Khỉ và cá sấu: Truynh thiếu nhi = The fox, the hare and rooster : Children's comics/ Nguyễn Chện traí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1011 | TN.01770 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Nxb.Thanh niên; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1012 | TN.01771 | | Tập qua đường/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2019 |
1013 | TN.01772 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock : Tranh truyện thiếu nhi/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1014 | TN.01773 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1015 | TN.01774 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
1016 | TN.01775 | | Cóc kiện Trời: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1017 | TN.01776 | | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Lời: Anna Bowles ; Minh hoạ: Sara Sanchez ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1018 | TN.01777 | Nguyễn Chí Phúc | Khỉ và cá sấu: Truynh thiếu nhi = The fox, the hare and rooster : Children's comics/ Nguyễn Chện traí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1019 | TN.01778 | | Bạch Tuyết và Hoa Hồng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1020 | TN.01779 | | Tập qua đường/ Thơ: Thuỷ Tú ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
1021 | TN.01780 | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1022 | TN.01781 | | Chiếc ấm sành nở hoa/ Nhật Linh biên soạn | Mỹ thuật | 2019 |
1023 | TN.01782 | | Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio: Truyện tranh/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch | Nxb. Thông Tin và Truyền Thông | 2019 |
1024 | TN.01783 | | Con chuột đoảng tính: Truyện tranh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1025 | TN.01784 | | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1026 | TN.01785 | | Sự tích ông Ba Mươi/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
1027 | TN.01786 | | Quả táo của ai?: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2022 |
1028 | TN.01787 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1029 | TN.01788 | | Cô gái chăn ngỗng bên bờ suối: Truyện tranh/ BacHaKids b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1030 | TN.01789 | | Gà và vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1031 | TN.01790 | | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant : Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1032 | TN.01791 | | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực : 8+ và phụ huynh rèn luyện tư duy nhân quả cùng con. T.14 | Thông tin và Truyền thông | 2020 |
1033 | TN.01792 | | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: 8+ và phụ huynh rèn luyện tư duy nhân quả cùng con. T.11 | Thông tin và Truyền thông | 2020 |
1034 | TN.01793 | | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1035 | TN.01794 | | Chuyện ông Gióng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2021 |
1036 | TN.01795 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1037 | TN.01796 | | Đeo nhạc cho mèo: Tranh truyện thiếu nhi = Belling the cat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1038 | TN.01797 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1039 | TN.01798 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1040 | TN.01799 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The tale of the fisherman and the golden fish : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1041 | TN.01800 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1042 | TN.01801 | | Ngôi đền giữa biển: = Temple in the Middle of the sea : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1043 | TN.01802 | | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1044 | TN.01803 | | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1045 | TN.01804 | | Khỉ và cá sấu: Tranh truyện thiếu nhi = The monkey and the crocodile : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1046 | TN.01805 | | Cô gái chăn ngỗng bên bờ suối: Truyện tranh/ BacHaKids b.s. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
1047 | TN.01806 | | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1048 | TN.01807 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1049 | TN.01808 | | Bạch Tuyết và Hoa Hồng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1050 | TN.01809 | | Sự tích hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1051 | TN.01810 | | Công chúa chuột: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1052 | TN.01811 | | Đeo nhạc cho mèo: Tranh truyện thiếu nhi = Belling the cat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1053 | TN.01812 | | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1054 | TN.01813 | | Sự tích hồ gươm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Đồng Nai | 2017 |
1055 | TN.01814 | | Ngôi đền giữa biển: = Temple in the Middle of the sea : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1056 | TN.01815 | | Điều ước của vua Midas/ Hoàng Bích Ngọc dịch | Hồng Đức | 2015 |
1057 | TN.01816 | | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn-vẽ tranh | Mỹ thuật | 2018 |
1058 | TN.01817 | | Bông hoa cúc trắng: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2021 |
1059 | TN.01818 | | Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
1060 | TN.01819 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1061 | TN.01820 | | Vẻ đẹp của lòng dũng cảm: Truyện tranh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1062 | TN.01821 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The tale of the fisherman and the golden fish : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1063 | TN.01822 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The tale of the fisherman and the golden fish : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1064 | TN.01823 | | Ai đáng khen nhiều hơn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Trí Đức | Nxb. Trẻ | 2021 |
1065 | TN.01824 | | Tích Chu: Chủ đề gia đình: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
1066 | TN.01825 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên/ Indrani Vohra ; Thuỳ Dương dịch | Thanh niên | 2021 |
1067 | TN.01826 | | Bầy chim thiên nga: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
1068 | TN.01827 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1069 | TN.01828 | | Hai ông tiến sĩ: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
1070 | TN.01829 | | Những tiếng kêu đáng yêu: Truyện tranh/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2021 |
1071 | TN.01830 | | Nhổ củ cải: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2021 |
1072 | TN.01843 | | Truyện kể trước khi ngủ - Đoàn kết: Truyện tranh/ Hải Yến dịch | Mỹ thuật | 2020 |
1073 | TN.01844 | | Việc ai nấy làm: Truyện tranh/ Hoa Niên | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
1074 | TN.01845 | | Chuột Hin và sẻ nhỏ: Truyện tranh/ Truyện: Thanh Tâm ; Tranh: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2015 |
1075 | TN.01846 | | Chú Thỏ tinh khôn: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2020 |
1076 | TN.01847 | | Chuột nhắt lười học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2018 |
1077 | TN.01854 | | Bubu đi nhổ răng: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2017 |
1078 | TN.01860 | | Gà mái đẻ trứng: Thơ/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2019 |
1079 | TN.01862 | | Thất bại là chuyện nhỏ: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Shen Nuan ; Tranh: Yang Shou Ning ; Sâu Ong dịch | Kim Đồng | 2020 |
1080 | TN.01863 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1081 | TN.01864 | | Nàng tiên cóc: = The toad princes: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1082 | TN.01865 | | Aladin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
1083 | TN.01866 | Nguyễn Chí Phúc | Cây khế: = The golden star fruit tree : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1084 | TN.01867 | | Cây khế: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
1085 | TN.01868 | | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1086 | TN.01869 | | Con ngỗng vàng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
1087 | TN.01882 | | Cậu bé rừng xanh: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1088 | TN.01885 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.1 | Kim Đồng | 2020 |
1089 | TN.01886 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Dịch giả: Đoàn Ngọc Cảnh, Tạ Phương Hà. T.4 | Kim Đồng | 2000 |
1090 | TN.01887 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Nhiều người dịch. T.20 | Kim Đồng | 2017 |
1091 | TN.01888 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.9 | Kim Đồng | 2018 |
1092 | TN.01889 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.27 | Kim Đồng | 2020 |
1093 | TN.01890 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.25 | Kim Đồng | 2021 |
1094 | TN.01891 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.30 | Kim Đồng | 2017 |
1095 | TN.01892 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.31 | Kim Đồng | 2015 |
1096 | TN.01893 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.38 | Kim Đồng | 2023 |
1097 | TN.01894 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Lesix dịch. T.35 | Kim Đồng | 2017 |
1098 | TN.01895 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.57 | Kim Đồng | 2015 |
1099 | TN.01896 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Lesix dịch. T.58 | Kim Đồng | 2017 |
1100 | TN.01897 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.61 | Kim Đồng | 2017 |
1101 | TN.01898 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Nguyễn Hương Giang dịch. T.73 | Kim Đồng | 2016 |
1102 | TN.01899 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.78 | Kim Đồng | 2013 |
1103 | TN.01900 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.79 | Kim Đồng | 2013 |
1104 | TN.01901 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.79 | Kim Đồng | 2013 |
1105 | TN.01902 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Nguyễn Hương Giang dịch. T.80 | Kim Đồng | 2017 |
1106 | TN.01903 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama; Nguyễn Hương Giang dịch. T.80 | Kim Đồng | 2017 |
1107 | TN.01904 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.82 | Kim Đồng | 2020 |
1108 | TN.01905 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.82 | Kim Đồng | 2020 |
1109 | TN.01906 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.83 | Kim Đồng | 2014 |
1110 | TN.01907 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.83 | Kim Đồng | 2014 |
1111 | TN.01908 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.85 | Kim Đồng | 14 |
1112 | TN.01909 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.85 | Kim Đồng | 14 |
1113 | TN.01910 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.86 | Kim Đồng | 2015 |
1114 | TN.01911 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.90 | Kim Đồng | 2016 |
1115 | TN.01913 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.86 | Kim Đồng | 2017 |
1116 | TN.01914 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.86 | Kim Đồng | 2020 |
1117 | TN.01915 | Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan/ Hương Giang dịch. T.94 | Nxb.Kim Đồng | 2018 |
1118 | TN.01916 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.96 | Kim Đồng | 2020 |
1119 | TN.01917 | | Vì sao tớ không nên ăn vạ?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1120 | TN.01918 | | Vì sao tớ không nên làm phiền?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1121 | TN.01919 | | Vì sao tớ không nên khoe khoang?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1122 | TN.01920 | | Vì sao tớ không nên lãng phí?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Rose | Kim Đồng | 2021 |
1123 | TN.01921 | | Vì sao tớ không nên chơi ăn gian?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
1124 | TN.01922 | | Vì sao tớ không nên ích kỉ?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
1125 | TN.01923 | | Vì sao tớ không nên mè nheo?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
1126 | TN.01924 | | Vì sao tớ không nên phá phách?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1127 | TN.01925 | | Vì sao tớ không nên bắt nạt?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1128 | TN.01926 | | Vì sao tớ không nên mách lẻo?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1129 | TN.01927 | | Vì sao tớ không nên mách lẻo?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1130 | TN.01928 | | Vì sao tớ nên nghe lời?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
1131 | TN.01929 | | Vì sao tớ nên nghe lời?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
1132 | TN.01930 | | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2015 |
1133 | TN.01932 | | Nghêu Sò Ốc Hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1134 | TN.01933 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1135 | TN.019332 | | Nghêu Sò Ốc Hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1136 | TN.01934 | | Bốn anh tài: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1137 | TN.01935 | | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1138 | TN.01936 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: = Emperor's new clothes : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1139 | TN.01937 | | Sự tích trâu vàng Hồ Tây: = Legend of the golden buffalo : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1140 | TN.01938 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1141 | TN.01939 | | Cây khế: = The golden star fruit tree: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1142 | TN.01940 | | Sự tích chim tu hú: = The story of Koel bird : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1143 | TN.01941 | | Nàng tiên cá 2/ Phóng tác: Mary Tillworth ; Minh hoạ: Ulkutay Design Group ; Thu Dương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1144 | TN.01942 | | Câu chuyện trong vườn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mầm non/ Lời: Chip và Bool ; Tranh: Quế Phương | Kim Đồng | 2024 |
1145 | TN.01944 | | Thỏ và Rùa: Truyện tranh/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
1146 | TN.01945 | | Thỏ và Rùa: Truyện tranh/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
1147 | TN.01946 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
1148 | TN.01947 | Nhiên Trang | Hành trang thế hệ ALpha: Hợp tác không khó | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2024 |
1149 | TN.01948 | | Gà và vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1150 | TN.01949 | | Nhổ củ cải: Chủ đề thế giới thực vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1151 | TN.01950 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1152 | TN.01951 | | Nàng tiên Gạo: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2024 |
1153 | TN.01952 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1154 | TN.01953 | | Vui lòng, làm ơn: Truyện tranh/ Xact Studio International ; Võ Nữ Thuỳ Uyên dịch | Thông tin và Truyền thông ; Nhà Sách Thị Nghè | 2019 |
1155 | TN.01954 | Ngọc Linh | Sự tích chú cuội/ Ngọc Linh, Song Thiên | Nxb.Đồng Nai | 2021 |
1156 | TN.01955 | | Truyền thuyết Trọng Thuỷ Mỵ Châu: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
1157 | TN.01956 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
1158 | TN.01957 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
1159 | TN.01958 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.65 | Kim Đồng | 2021 |
1160 | TN.01959 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.144 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
1161 | TN.01960 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Kim Khánh tranh và lời. T.344 | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2017 |
1162 | TN.01961 | | Cáo mượn oai hổ: Truyện tranh: 4-8 tuổi/ Ngô Thị Thuý Hồng | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1163 | TN.01962 | | Doraemon: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko. F. Fujio ; Giang Hồng, Hồng Trang dịch ; Nguyễn Thắng Vu h.đ. T.31 | Kim Đồng | 2010 |
1164 | TN.01963 | | Vua pháp thuật: Truyện tranh/ Hiroyuki Takei. T.9 | Thanh niên | 02 |
1165 | TN.01964 | Võ Phi Hùng | Sống sót vỉa hè/ Võ Phi Hùng. T.7 | Kim Đồng | 2005 |
1166 | TN.01965 | Võ Phi Hùng | Sống sót vỉa hè/ Võ Phi Hùng. T.8 | Kim Đồng | 2005 |
1167 | TN.01966 | Applegate, K.A. | Animorphs thú săn mồi/ K.A.Applegate; Anh Việt dịch | Nxb Trẻ | 2001 |
1168 | TN.01967 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
1169 | TN.01968 | Võ Phi Hùng | Sống sót vỉa hè/ Võ Phi Hùng. T.12 | Kim Đồng | 2005 |
1170 | TN.01969 | | Cáo và quạ: = The fox and the crow : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1171 | TN.01970 | | Lời an ủi: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2019 |
1172 | TN.01971 | | Vì sao tớ không nên bắt nạt?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1173 | TN.01972 | | Vì sao tớ không nên làm phiền?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1174 | TN.01973 | | Sự tích cá he: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Vũ Kim Dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2011 |
1175 | TN.01974 | | Lời chào: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2019 |
1176 | TN.01975 | | Chúa thượng Nguyễn Phúc Lan: Truyện tranh/ Nguyễn Tam Phù Sa | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1177 | TN.01976 | | Gieo hạt giống thương yêu - Mình là anh trai đấy nhé!: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Lời, minh hoạ: Caroline Jayne Church ; Jean-Pierre D.L.B. dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1178 | TN.01977 | | Sự tích trâu vàng hồ Tây: = Legend of the golden buffalo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1179 | TN.01978 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1180 | TN.01979 | | Ba sợi tóc vàng của quỷ: = Three golden hairs of the devil: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1181 | TN.01981 | | Tấm Cám: Truyện tranh : 3+/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb. Trẻ | 2024 |
1182 | TN.01982 | Riggs, Ransom | Hội nghị của bầy chim/ Ransom Riggs ; Ly Ca dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
1183 | TN.01983 | | Cân voi/ Ngọc Linh biên soạn | Hội nhà văn | 2018 |
1184 | TN.01984 | CH500CH | Chú chó ngậm vàng/ Ngọc Linh biên soạn | Hội nhà văn | 2018 |
1185 | TN.01985 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
1186 | TN.01986 | | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Lời: Anna Bowles ; Minh hoạ: Sara Sanchez ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1187 | TN.01987 | | Ba sợi tóc vàng: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2019 |
1188 | TN.01988 | | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1189 | TN.01990 | | Sự tích chim tu hú: = The story of Koel bird : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1190 | TN.01991 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.387 | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
1191 | TN.01992 | | Vì sao tớ không nên làm phiền?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1192 | TN.01993 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
1193 | TN.01994 | | Vì sao tớ không nên hách dịch?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1194 | TN.01995 | | Vì sao tớ không nên nói dối?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1195 | TN.01996 | | Vì sao tớ không nên nói dối?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2020 |
1196 | TN.01997 | | Vì sao tớ không nên ăn vạ?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1197 | TN.01998 | | Vì sao tớ không nên nói xấu?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1198 | TN.02000 | | Một con chiên đi lạc: = The one lost sheep : Truyện tranh/ Minh hoạ, chuyển ngữ: Doris Ong | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
1199 | TN.02001 | | Vì sao tớ không nên bắt nạt?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1200 | TN.02002 | | Vì sao tớ không nên chơi ăn gian?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
1201 | TN.02003 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
1202 | TN.02004 | | Tri thức bách khoa/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Nguyễn Thu Hiền dịch. T.4 | Kim Đồng | 2017 |
1203 | TN.02005 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.221 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
1204 | TN.02006 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh và lời; Kim Khánh. T.213 | Nxb. Đồng Nai | 2012 |
1205 | TN.02007 | | Vì sao tớ không nên trêu chọc?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
1206 | TN.02008 | | Vì sao tớ không nên nói dối?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1207 | TN.02009 | | BuBu đi xe đạp: Truyện tranh: 3+ | Nxb. Trẻ | 2023 |
1208 | TN.02010 | | Xử Nữ hoàn mỹ/ Asbooks b.s. | Văn học | 2012 |
1209 | TN.02011 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.37 | Kim Đồng | 2022 |
1210 | TN.02012 | | Cậu bé rồng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.259 | Kim Đồng | 2022 |
1211 | TN.02013 | | Thần đồng đất Việt: Toán học: Truyện tranh/ Truyện: Huy Khanh ; Tranh: Phan Chân. T.51 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo | 2014 |
1212 | TN.02014 | | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh: tranh và lời. T.205 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2013 |
1213 | TN.02015 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.396 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1214 | TN.02016 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Hồng Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2020 |
1215 | TN.02017 | | con ngựa trắng có cánh: Truyện tranh Cô Tiên Xanh/ Hùng Lân vẽ tranh; Thiện Văn viết lời | Tổng Hợp Đồng Nai | 2004 |
1216 | TN.02018 | | Cô tiên xanh. Thương quá sẻ nâu ơi: Truyện tranh/ Tranh: Hùng Lân ; Lời: Thiện Văn | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
1217 | TN.02019 | Nguyễn Thị Vi Khanh | Câu chuyện nhỏ - Cuộc sống lớn/ Nguyễn Thị Vi Khanh biên soạn | Văn học | 2020 |
1218 | TN.02020 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
1219 | TN.02021 | | Quan ăn trộm: = The thief mandarin : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1220 | TN.02022 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1221 | TN.02023 | | Sợi rơm vàng: = The golden straw : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1222 | TN.02025 | | Chú lính chì dũng cảm: = The brave lead soldier : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1223 | TN.02026 | Grim, Giacốp | Vua núi vàng: Tập truyện cổ Grim/ Giacốp Grim, Vinhem Grim ; Hữu Ngọc dịch | Nxb. Tổng hợp Phú Khánh | 2024 |
1224 | TN.02027 | Đoàn Minh Nghĩa, Thùy Trang | Ba người lùn trong rừng: Truyện tranh | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1225 | TN.02029 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: Ba bà tiên nhân hậu: Truyện tranh/ Thùy Trang - Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1226 | TN.02030 | | Công chúa chuột: = A little Mouse who was a princess : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1227 | TN.02031 | | Ba chú lợn con/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2024 |
1228 | TN.02032 | | Công chúa tóc mây: Truyện tranh từ màn ảnh/ Thanh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2024 |
1229 | TN.02033 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2022 |
1230 | TN.02037 | | Ba sợi tóc vàng của quỷ: = Three golden hairs of the devil : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1231 | TN.02038 | | Bé học về sự sống và sự thay đổi của tự nhiên/ Phòng chế tác Ấu Phúc; Ngọc Linh dịch. | Thanh niên | 2018 |
1232 | TN.02039 | | Vì sao tớ không nên cẩu thả?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
1233 | TN.02042 | | Bà Chúa Tuyết: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Biên soạn : thùy Trang ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Kim Đồng | 2024 |
1234 | TN.02043 | | Con chó biết nói/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1235 | TN.02044 | | Quỷ núi và anh nông dân/ Ngọc Linh biên soạn | Hội nhà văn | 2018 |
1236 | TN.02046 | | Vì sao tớ không nên trêu chọc?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
1237 | TN.02047 | | Vì sao tớ không nên ích kỉ?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
1238 | TN.02048 | | Miu bé nhỏ - Đừng theo người lạ nhé!: Dành cho độ tuổi 1-6/ Kawa ; Hoạ sĩ: Mai Anh Đỗ | Lao động | 2022 |
1239 | TN.02049 | | Ba Gia đình bé bỏng : Con nhớ ông bà lắm: Thơ/ tác giả : Chiều Xuân - Líu Lo; Minh họa : Nguyễn Cẩm Nhung | Dân trí | 2022 |
1240 | TN.02050 | | Nàng tiên cóc/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1241 | TN.02051 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1242 | TN.02052 | | Vì sao tớ không nên tọc mạch?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2021 |
1243 | TN.02053 | | Ba Gia đình bé bỏng : Con yêu bố vô cùng: Thơ/ tác giả : Chiều Xuân - Líu Lo; Minh họa : Nguyễn Cẩm Nhung | Dân trí | 2022 |
1244 | TN.02054 | | Sọ Dừa: = So Dua : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1245 | TN.02055 | | Chiếc áo tàng hình/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
1246 | TN.02056 | | Thỏ và rùa: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2022 |
1247 | TN.02057 | | Những trò đùa ác ý: Truyện tranh: Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Lee Yo Seon ; Hoạ sĩ: Lee Han A ; Diệu Hương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1248 | TN.02058 | | Tấm Cám/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Nxb.Mỹ Thuật | 2018 |
1249 | TN.02059 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: = The legend of square rice cake and round rice cake : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1250 | TN.02060 | | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1251 | TN.02061 | | Dê con được thưởng: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
1252 | TN.02062 | | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1253 | TN.02063 | | Con ngỗng đẻ trứng vàng: Tranh truyện thiếu nhi = The goose that laid golden eggs: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1254 | TN.02064 | | Sự tích hồ Ba Bể/ Tranh Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà biên soạn | Kim Đồng | 2009 |
1255 | TN.02066 | Dickmann, Nancy | Vòng đời của loài ếch: = A frog's life/ Nancy Dickmann | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
1256 | TN.02067 | | Cây bao báp: = The Baobab tree : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1257 | TN.02068 | | Đám cưới của Aurora/ Kim Diệu dịch | Kim Đồng | 2013 |
1258 | TN.02069 | | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1259 | TN.02070 | | Nhà thám hiểm tí hon: Kiến thức bổ ích, khám phá thú vị, trò chơi lí thú/ Cao Văn Tình dịch | Mỹ thuật | 2012 |
1260 | TN.02071 | | Tâm hồn cao thượng - Trận đòn có thể tránh được: Dành cho trẻ 4-10 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Đại học Sư phạm | 2019 |
1261 | TN.02072 | | Dorami và đội quân Doraemon - 7 bí mật của trường đào tạo robot: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Nguyên tác: Fujiko F Fujio | Kim Đồng | 2022 |
1262 | TN.02073 | | Tích Chu | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1263 | TN.02074 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1264 | TN.02075 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1265 | TN.02076 | | Summer Fruits: By constace newman/ DTP b.s. | Phụ nữ | 2019 |
1266 | TN.02077 | Faber, Adele | Nói sao cho trẻ chịu học ở nhà và ở trường/ Adele Faber, Elaine Mazlish ; Trần Thị Hương Lan dịch | Thế giới ; Công ty Sách Phương Nam | 2017 |
1267 | TN.02078 | Nguyễn Huệ Chi | Sự tích đèn lồng đỏ: Tranh Truyện dân gian VIệt Nam/ Nguyễn Huệ Chi | Kim Đồng | 2003 |
1268 | TN.02080 | | Natra truyền kỳ: Truyện tranh. T.3 | Kim Đồng | 2004 |
1269 | TN.02081 | | Gà tơ đi học: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2021 |
1270 | TN.02083 | | Món quà của cô giáo: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Nhật Tân, Quang Lân | Nxb.Trẻ | 2020 |
1271 | TN.02084 | | Sự tích hoa mào gà: Truyện tranh/ Kể: Thiên Nhã (vẽ), Quỳnh Giang | Nxb. Trẻ | 2017 |
1272 | TN.02085 | | Nhạc sĩ Dế mèn: Truyện tranh/ Kể: Thanh Tâm ; Vẽ: Nguyên Thảo | Nxb. Trẻ | 2021 |
1273 | TN.02086 | | Những tiếng kêu đáng yêu: Sách dành cho trẻ em từ 6 - dưới 11 tuổi/ Thơ: Thuỷ Tú ; Vẽ: Thiên Nhã | Nxb. Trẻ | 2020 |
1274 | TN.02088 | | Bubu ganh tỵ: Truyện tranh: 3+ | Nxb. Trẻ | 2022 |
1275 | TN.02089 | | Voi con ngỗ ngược/ Phạm Văn Chinh dịch | Kim Đồng | 2003 |
1276 | TN.02090 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh/ Tranh: Mai Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2012 |
1277 | TN.02091 | | Mụ Lường: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2012 |
1278 | TN.02092 | | Tam quốc hài diễn nghĩa: Tranh truyện màu/ La Quán Trung; Lê Hải Oanh phỏng dịch. T.11 | Kim Đồng | 2005 |
1279 | TN.02093 | | Sơn Tinh Thủy Tinh/ Tạ Thúc Bình tranh; Thụy Anh lời | Kim đồng | 2004 |
1280 | TN.02094 | | Bé tô màu siêu nhân: Dành cho trẻ em dưới 6 tuổi/ Đặng Tấn Hướng | Nxb. Đồng Nai | 2004 |
1281 | TN.02095 | | Sự tích núi Ngũ Hành: = The legend about Ngũ Hành mountain: The story about a famous mountain range in Vietnam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Minh hoạ: Ngô Mạnh Lân ; Kể: Hồng Hà ; Nguyễn Thị Hằng biên dịch | Kim Đồng | 2009 |
1282 | TN.02096 | | Chàng trai nghèo kiện Ngọc Hoàng: Truyện tranh/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Phan Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2011 |
1283 | TN.02097 | | My Great Boody Dành cho trẻ 3-4 tuổi/ Lâm Long, Carolime Phan | Phụ nữ Việt Nam | 2019 |
1284 | TN.02098 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1285 | TN.02099 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1286 | TN.02100 | Smyth, Anne Roges | Lời cảm ơn: Món quà của niềm vui và lòng biết ơn/ Anne Roges Smyth ; Catherine Trần dịch | Kim Đồng | 2017 |
1287 | TN.02101 | | Vì sao tớ không nên mách lẻo?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1288 | TN.02102 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi/ Trí Đức | Dân trí | 2021 |
1289 | TN.02103 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.22 | Kim Đồng | 2020 |
1290 | TN.02104 | Rosy Black | Biệt đội ngôi sao: Cuộc tìm kiếm sức mạnh vĩ đại: = Star team: A quest for the greatest power/ Rosy Black ; Minh hoạ: Tomato Nguyễn. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
1291 | TN.02105 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2022 |
1292 | TN.02106 | Võ Phi Hùng | Sống sót vỉa hè/ Võ Phi Hùng. T.3 | Kim Đồng | 2005 |
1293 | TN.02107 | Võ Phi Hùng | Sống sót vỉa hè/ Võ Phi Hùng. T.5 | Kim Đồng | 2005 |
1294 | TN.02108 | Võ Phi Hùng | Sống sót vỉa hè/ Võ Phi Hùng. T.5 | Kim Đồng | 2005 |
1295 | TN.02109 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Dịch: Đoàn Ngọc Cảnh, Tạ Phương Hà. T.54 | Kim Đồng | 2006 |
1296 | TN.02110 | | Vì sao tớ không nên đánh lộn?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2021 |
1297 | TN.02111 | Võ Phi Hùng | Sống sót vỉa hè/ Võ Phi Hùng. T.1 | Kim Đồng | 2005 |
1298 | TN.02112 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người biết ơn/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
1299 | TN.02113 | | Thám tử lừng danh Conan: truyện tranh/ Gosho Aoyama; Hương Giang dịch. T.98 | Kim Đồng | 2020 |
1300 | TN.02114 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.86 | Kim Đồng | 2019 |
1301 | TN.02115 | Nam Thuận | Kho tàng truyện cười Việt Nam/ Sưu tầm và tuyển chọn: Nam Thuận, Phương Anh | Dân trí | 2022 |
1302 | TN.02116 | | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1303 | TN.02117 | | Ai quan trọng hơn?: = Who is more important? : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1304 | TN.02118 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1305 | TN.02119 | | Công chúa chuột: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1306 | TN.02121 | | Quan ăn trộm: = The thief mandarin : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1307 | TN.02122 | | Sự tích cây nêu ngày tết: = Legend of the Tet pole : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1308 | TN.02123 | | Sự tích cái bình vôi: = The story about the lime pot : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1309 | TN.02124 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1310 | TN.02125 | | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: = The Red Horse and the Camel : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1311 | TN.02126 | | Năm hũ vàng: = Five golden jars: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1312 | TN.02127 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1313 | TN.02128 | | Vì sao tớ không nên làm phiền?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1314 | TN.02129 | | Vì sao tớ không nên ăn vạ?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1315 | TN.02130 | | Ai quan trọng hơn?: = Who is more important? : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1316 | TN.02131 | | Vì sao tớ không nên ăn vạ?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1317 | TN.02132 | | Vì sao tớ không nên làm phiền?: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Ngô ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2021 |
1318 | TN.02133 | | Bubu thích giày mới: Truyện tranh | Nxb. Trẻ | 2021 |
1319 | TN.02134 | | Sợi rơm vàng: = The golden straw : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1320 | TN.02135 | | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1321 | TN.02136 | | Bé tô màu và đọc truyện - Cô bé Lọ Lem: = Cinderella : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1322 | TN.02137 | | Chú lính chì dũng cảm: = The brave lead soldier : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1323 | TN.02138 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1324 | TN.02139 | | Bé tô màu và đọc truyện - Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn: = Snow White and the seven Dwarfs: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1325 | TN.02140 | | Bé tô màu và đọc truyện - Cô bé Lọ Lem: = Cinderella: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1326 | TN.02141 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Tranh truyện cổ Châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1327 | TN.02142 | | Giận mày tao ở với ai: = I'm angry with you, who am I with? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1328 | TN.02143 | | Bồ câu và kiến: = The dove and the ant : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1329 | TN.02144 | | Cuộc đời chàng Achilles: = Achilles' life : Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1330 | TN.02146 | | Cô bé bán diêm: = The little match girl : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1331 | TN.02148 | | Vua núi vàng: = The king of the golden mountain: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1332 | TN.02149 | | Vịt con xấu xí: Tranh truyện thiếu nhi = The ugly duckling: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1333 | TN.02150 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1334 | TN.02152 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1335 | TN.02153 | | Cái mũi của chú lùn: = The dwarf's nose: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1336 | TN.02154 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1337 | TN.02155 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
1338 | TN.02156 | Thùy Trang - Đoàn Minh Nghĩa | Đeo nhạc cho mèo | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1339 | TN.02157 | | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |