1 | STK.00001 | | Nước Văn Lang thời đại vua Hùng đến nước Việt Nam thời đại Hồ Chí Minh/ B.s.: Vũ Như Khôi (ch.b.), Hoàng Đức Thuận, Phạm Bá Toàn.. | Quân đội nhân dân | 2005 |
2 | STK.00002 | | Huyền thoại về những anh hùng thời đại Hồ Chí Minh/ B.s.: Vũ Như Khôi (ch.b.), Hoàng Đức Thuận, Phạm Bá Toàn.. | Quân đội nhân dân | 2005 |
3 | STK.00003 | Đỗ Quang Hưng | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam/ B.s: Đỗ Quang Hưng (ch.b), Phùng Hữu Phú, Bùi Đình Phong.. | Lao động | 2003 |
4 | STK.00004 | Đỗ Quang Hưng | Điện Biên Phủ mốc vàng Việt Nam thời đại/ B.s: Đỗ Quang Hưng (ch.b), Phùng Hữu Phú, Bùi Đình Phong.. | Lao động | 2001 |
5 | STK.00005 | | 70 năm quân đội nhân dân Việt Nam/ B.s.: Vũ Như Khôi (ch.b.), Hoàng Đức Thuận, Phạm Bá Toàn.. | Quân đội nhân dân | 2005 |
6 | STK.00006 | | Mười cô gái Ngã ba Đồng Lộc/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2009 |
7 | STK.00007 | | Chuyện kể về Việt Nam trên con đường lớn (1945-2005): $cLời: Hoài Lộc ; Tranh: Clou Pilow Studio/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Clou Pilow Studio | Kim Đồng | 2005 |
8 | STK.00008 | Bùi Văn Trực | Huyền Thoại chiến khu D anh hùng./ B.s: Bùi Văn Trực (ch.b), Phùng Hữu Phú, Bùi Đình Phong.. | Văn hóa thông tin | 2012 |
9 | STK.00009 | | Đại tướng tư lệnh Võ Nguyên Giáp: Chính trị quốc gia Sự thật/ 211 | . | . |
10 | STK.00010 | | Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc, nhà văn hoá kiệt xuất/ S.t., b .s.: Nguyễn Văn Dương, Vũ Thị Kim Yến, Nguyễn Thị Bình, Lường Thị Lan | Văn hóa thông tin | 2005 |
11 | STK.00011 | | Lịch sử Đảng bộ huyện Long Điền (1930 - 2005)/ B.s.: Lê Thị Ngọc Diệu, Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Văn Minh.. | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
12 | STK.00012 | | Lịch sử Đảng bộ huyện Long Điền (1930 - 2005)/ B.s.: Lê Thị Ngọc Diệu, Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Văn Minh.. | Nxb. Đồng Nai | 2013 |
13 | STK.00013 | | Lịch sử cách mạng trường Văn Lương (1955-2015)/ B.s.: Lê Thị Ngọc Diệu, Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Văn Minh.. | Nxb. Đồng Nai | 2007 |
14 | STK.00014 | | Lịch sử cách mạng trường Văn Lương (1955-2015)/ B.s.: Lê Thị Ngọc Diệu, Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Văn Minh.. | Nxb. Đồng Nai | 2007 |
15 | STK.00015 | | Di tích lịch sử văn hóa căn cứ an ninh Trung Ương cục Miền Nam/ B.s.: Bộ Công An | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
16 | STK.00016 | Việt Nam (CHXHCN) | Điều lệ nhà và điều lệ công đoàn khóa X | nhà trường và công đoàn | 1984 |
17 | STK.00017 | | Cẩm nang ứng xử trong giao tiếp trong công sở/ B.s.: Võ Bá Đức | Nxb. VHTT | 2009 |
18 | STK.00018 | | Những quy định mới về công tác kiểm toán, thanh quyết toán./ Tập hợp, hệ thống hoá: Vũ Đình Quyền, Trần Thu Thảo | Tài chính | 2012 |
19 | STK.00019 | | 280 câu hỏi đáp về công đoàn | Lao động | 2010 |
20 | STK.00020 | Trần Thu Thảo | Nghiệp vụ công tác của cán bộ công đoàn viên chức/ Trần Thu Thảo b.s. | Lao động | 2007 |
21 | STK.00022 | | Kỷ lục Bà Rịa Vũng Tàu 2009-2011/ Giao Hưởng, Thanh Thắm, Lê Trung Tín.. | Thông tấn | 2009 |
22 | STK.00023 | Trần Sơn | Tuyên truyền, giáo dục an toàn giao thông và thực hiện văn hoá giao thông/ Trần Sơn (ch.b.), Hoàng Xuân Quý | Giao thông Vận tải | 2015 |
23 | STK.00024 | Trần Sơn | Tuyên truyền, giáo dục an toàn giao thông và thực hiện văn hoá giao thông/ Trần Sơn (ch.b.), Hoàng Xuân Quý | Giao thông Vận tải | 2015 |
24 | STK.00025 | Nguyễn Văn Huy | Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam = Cutural Mosaic of Ethnic Groups in Viet Nam: Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam = Cutural Mosaic of Ethnic Groups in Viet Nam/ Nguyễn Văn Huy (Chef de projet) | Maison D' édition De L' éducation | 2003 |
25 | STK.00026 | | Giáo dục miền Nam hội nhập và phát triển: Nhìn từ thực tiễn giai đoạn 1975 - 2015/ Huỳnh Văn Hoàng, Phan Thanh Quang, Lý Hoà... | Khoa học xã hội | 2015 |
26 | STK.00027 | Lê Văn Dỹ | Bà Rịa - Vũng Tàu đất và người: Chuyên khảo tuyển chọn/ Ch.b: Nguyễn Thị Tuyết, Lê Văn Dỹ, Nguyễn Trọng Minh, Dương Sơn Minh.. | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1999 |
27 | STK.00028 | | Giáo dục Việt Nam 1945-2005/ B.s.: Đỗ Hoàng Anh, Hoàng Thị Hằng, Bùi Thị Hệ, Đào Thị Ngọc Nhàn | Dân trí | 2021 |
28 | STK.00029 | | Giáo dục Việt Nam 1945-2005/ B.s.: Đỗ Hoàng Anh, Hoàng Thị Hằng, Bùi Thị Hệ, Đào Thị Ngọc Nhàn | Dân trí | 2021 |
29 | STK.00030 | Lê Trung Vũ | Văn học dân gian Việt Nam/ Lê Trung Vũ, Chu Thế Nghiêm, Nguyễn Ca... | Ty văn hoá Hà Giang | 1997 |
30 | STK.00031 | Hà Ân | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau Cách mạng tháng Tám/ Hà Ân, Văn Biển, Vũ Cao... ; Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2002 |
31 | STK.00032 | Hà Ân | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau Cách mạng tháng Tám/ Hà Ân, Văn Biển, Vũ Cao... ; Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2002 |
32 | STK.00033 | Hà Ân | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau Cách mạng tháng Tám/ Hà Ân, Văn Biển, Vũ Cao... ; Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2002 |
33 | STK.00034 | Hà Ân | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau Cách mạng tháng Tám/ Hà Ân, Văn Biển, Vũ Cao... ; Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2002 |
34 | STK.00035 | | Từ điển tiếng Việt/ B.s.: Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm.. | Thống kê | 2005 |
35 | STK.00036 | Nhiều tác giả | Đến với thơ Xuân Diệu/ Đào Xuân Tính | Nxb. H | 2014 |
36 | STK.00037 | Nhiều tác giả | Đến với thơ Chế Lan Viên/ Lê Trí Viễn | Giáo dục | 1998 |
37 | STK.00038 | | Đến với thơ Huy Cận/ Nhiều tác giả | Giáo dục | 1999 |
38 | STK.00039 | | Tấm lòng nhà giáo | Lao động | . |
39 | STK.00040 | Vũ Ngọc Khánh | Bình giảng thơ ca - truyện dân gian/ Vũ Ngọc Khánh | Giáo dục | 2003 |
40 | STK.00041 | Trần Quỳnh Cư | Các đời vua chúa nhà Nguyễn: Chín chúa, mười ba vua/ Trần Quỳnh Cư, Trần Việt Quỳnh | Nxb. Thuận Hoá | 2004 |
41 | STK.00042 | | 30 tác phẩm được giải | Kim Đồng | 2004 |
42 | STK.00043 | | 30 tác phẩm được giải | Kim Đồng | 2004 |
43 | STK.00044 | | Luyện giải toán 5/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.. | Giáo dục | 2007 |
44 | STK.00045 | | Luyện giải toán 5/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.. | Giáo dục | 2007 |
45 | STK.00046 | | Luyện giải toán 5/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.. | Giáo dục | 2007 |
46 | STK.00047 | Phạm Thuý Hương | Chăm sóc sức khỏe vị thành niên trong trường học/ Phạm Thuý Hương | . | . |
47 | STK.00048 | Phạm Thuý Hương | Chăm sóc sức khỏe vị thành niên trong trường học/ Phạm Thuý Hương | . | . |
48 | STK.00049 | Nguyễn Phương Linh | Các văn bản pháp luật giáo dục hiện hành về GD - ĐT Tập 1/ B.s.: Nguyễn Phương Linh, Đỗ Thị Hoa | Công an nhân dân | 2006 |
49 | STK.00050 | Nguyễn Phương Linh | Các văn bản pháp luật giáo dục hiện hành về GD - ĐT Tập 1/ B.s.: Nguyễn Phương Linh, Đỗ Thị Hoa | Công an nhân dân | 2006 |
50 | STK.00051 | Nguyễn Phương Linh | Các văn bản pháp luật giáo dục hiện hành về GD - ĐT Tập 1/ B.s.: Nguyễn Phương Linh, Đỗ Thị Hoa | Công an nhân dân | 2006 |
51 | STK.00052 | Nguyễn Phương Linh | Các văn bản pháp luật giáo dục hiện hành về GD - ĐT Tập 1/ B.s.: Nguyễn Phương Linh, Đỗ Thị Hoa | Công an nhân dân | 2006 |
52 | STK.00098 | | Tài liệu truyền thông cho cha mẹ học sinh về bình đẳng giới và ngăn ngừa, ứng phó với bạo lực học đường: Dự án Trường học an toàn, thân thiện và bình đẳng | Hồng Đức | 2021 |
53 | STK.00099 | | Tài liệu truyền thông cho cha mẹ học sinh về bình đẳng giới và ngăn ngừa, ứng phó với bạo lực học đường: Dự án Trường học an toàn, thân thiện và bình đẳng | Hồng Đức | 2021 |
54 | STK.00100 | | Tài liệu truyền thông cho cha mẹ học sinh về bình đẳng giới và ngăn ngừa, ứng phó với bạo lực học đường: Dự án Trường học an toàn, thân thiện và bình đẳng | Hồng Đức | 2021 |
55 | STK.00101 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng/ Tiền Nguyên Vĩ ; Phương Linh dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Minh Long | 2012 |
56 | STK.00102 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng/ Tiền Nguyên Vĩ ; Phương Linh dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Minh Long | 2012 |
57 | STK.00103 | Bùi Văn Trực | Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng/ Tiền Nguyên Vĩ ; Phương Linh dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Minh Long | 2012 |
58 | STK.00104 | | Tài liệu hướng dẫn giáo viên về giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện cho học sinh tiểu học/ Bộ Giáo Dục Đào Tạo | Giáo dục | 2006 |
59 | STK.00105 | Hoàng Mai Lê | Hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học: Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT/ Hoàng Mai Lê (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Đức Mạnh | Giáo dục | 2016 |
60 | STK.00106 | Hoàng Mai Lê | Hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học: Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT/ Hoàng Mai Lê (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Đức Mạnh | Giáo dục | 2016 |
61 | STK.00107 | Bộ GDĐT | Sổ tay hướng dẫn thực hiện quỹ học trợ sáng kiến giáo dục/ Bộ GDĐT | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
62 | STK.00108 | | Bắt nạt học đường bạn có thể làm gì?: 7 - 12 tuổi | Hà Nội | 2015 |
63 | STK.00143 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 2 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
64 | STK.00144 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 2 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
65 | STK.00145 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 4 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
66 | STK.00146 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 4 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
67 | STK.00147 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 3 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
68 | STK.00148 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 3 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
69 | STK.00149 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 3 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
70 | STK.00150 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 3 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
71 | STK.00151 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 1 - Học kì I/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý Vân | Đại học Sư phạm | 2016 |
72 | STK.00152 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 1 - Học kì I/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý Vân | Đại học Sư phạm | 2016 |
73 | STK.00153 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
74 | STK.00154 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
75 | STK.00155 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 1 - Học kì II/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý Vân | Đại học Sư phạm | 2016 |
76 | STK.00156 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 1 - Học kì II/ Lê Phương Nga (ch.b.), Thạch Thị Lan Anh, Phạm Thị Thuý Vân | Đại học Sư phạm | 2016 |
77 | STK.00157 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
78 | STK.00158 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
79 | STK.00159 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 3 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
80 | STK.00160 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 3 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
81 | STK.00161 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 3 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
82 | STK.00162 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 3 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
83 | STK.00163 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 2 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
84 | STK.00164 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 2 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
85 | STK.00165 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 2 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
86 | STK.00166 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 2 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
87 | STK.00167 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 2 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
88 | STK.00168 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 2 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
89 | STK.00169 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 4 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
90 | STK.00170 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 4 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
91 | STK.00171 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh học kì I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
92 | STK.00172 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh học kì I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
93 | STK.00173 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
94 | STK.00174 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
95 | STK.00175 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
96 | STK.00176 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
97 | STK.00177 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 5 học kì II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Huyền Minh, Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
98 | STK.00178 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 5 học kì II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Huyền Minh, Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
99 | STK.00179 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
100 | STK.00180 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
101 | STK.00181 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 4 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
102 | STK.00182 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 4 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
103 | STK.00183 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
104 | STK.00184 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4 học kỳ II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
105 | STK.00185 | | Ca dao dâng Bác/ Bảo Định Giang, Mai Hiền, Văn Thế... ; Hồ Song Quỳnh s.t., b.s. | Văn học | 2019 |
106 | STK.00186 | | Ca dao dâng Bác/ Bảo Định Giang, Mai Hiền, Văn Thế... ; Hồ Song Quỳnh s.t., b.s. | Văn học | 2019 |
107 | STK.00187 | | Ca dao dâng Bác/ Bảo Định Giang, Mai Hiền, Văn Thế... ; Hồ Song Quỳnh s.t., b.s. | Văn học | 2019 |
108 | STK.00188 | | Ca dao dâng Bác/ Bảo Định Giang, Mai Hiền, Văn Thế... ; Hồ Song Quỳnh s.t., b.s. | Văn học | 2019 |