1 | SGV.00001 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
2 | SGV.00002 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
3 | SGV.00003 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
4 | SGV.00004 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
5 | SGV.00005 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Phạm Vĩnh Lộc.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
6 | SGV.00006 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
7 | SGV.00007 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
8 | SGV.00008 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
9 | SGV.00009 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
10 | SGV.00010 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
11 | SGV.00011 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
12 | SGV.00012 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
13 | SGV.00013 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
14 | SGV.00014 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
15 | SGV.00015 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
16 | SGV.00016 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên, Lê Thị Thắm | Giáo dục | 2020 |
17 | SGV.00017 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên, Lê Thị Thắm | Giáo dục | 2020 |
18 | SGV.00018 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên, Lê Thị Thắm | Giáo dục | 2020 |
19 | SGV.00019 | | Hoạt động trải nghiệm 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên, Lê Thị Thắm | Giáo dục | 2020 |
20 | SGV.00020 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Mai Khắc Hùng... | Giáo dục | 2020 |
21 | SGV.00021 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Mai Khắc Hùng... | Giáo dục | 2020 |
22 | SGV.00022 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Mai Khắc Hùng... | Giáo dục | 2020 |
23 | SGV.00023 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Mai Khắc Hùng... | Giáo dục | 2020 |
24 | SGV.00024 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Mai Khắc Hùng... | Giáo dục | 2020 |
25 | SGV.00025 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Hữu Dĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
26 | SGV.00026 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Hữu Dĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
27 | SGV.00027 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Hữu Dĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
28 | SGV.00028 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Hữu Dĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2020 |
29 | SGV.00029 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
30 | SGV.00030 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
31 | SGV.00031 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
32 | SGV.00032 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
33 | SGV.00033 | | Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
34 | SGV.00034 | | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
35 | SGV.00035 | | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
36 | SGV.00036 | Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
37 | SGV.00037 | Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
38 | SGV.00038 | Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
39 | SGV.00039 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
40 | SGV.00040 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
41 | SGV.00041 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
42 | SGV.00042 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
43 | SGV.00043 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trịnh Cam Ly.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
44 | SGV.00044 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trịnh Cam Ly...nT.2 | Giáo dục | 2021 |
45 | SGV.00045 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trịnh Cam Ly...nT.2 | Giáo dục | 2021 |
46 | SGV.00046 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trịnh Cam Ly...nT.2 | Giáo dục | 2021 |
47 | SGV.00047 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trịnh Cam Ly...nT.2 | Giáo dục | 2021 |
48 | SGV.00048 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
49 | SGV.00049 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
50 | SGV.00050 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
51 | SGV.00051 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
52 | SGV.00052 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
53 | SGV.00053 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
54 | SGV.00054 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
55 | SGV.00055 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
56 | SGV.00056 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Thanh Bình, Phạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung... | Giáo dục | 2021 |
57 | SGV.00057 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Thanh Bình, Phạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung... | Giáo dục | 2021 |
58 | SGV.00058 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Thanh Bình, Phạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung... | Giáo dục | 2021 |
59 | SGV.00059 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Thanh Bình, Phạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung... | Giáo dục | 2021 |
60 | SGV.00060 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Thanh Bình, Phạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung... | Giáo dục | 2021 |
61 | SGV.00061 | | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b)...[và các tảc giả khác] | Giáo dục | 2021 |
62 | SGV.00062 | | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b)...[và các tảc giả khác] | Giáo dục | 2021 |
63 | SGV.00063 | | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b)...[và các tảc giả khác] | Giáo dục | 2021 |
64 | SGV.00064 | | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b)...[và các tảc giả khác] | Giáo dục | 2021 |
65 | SGV.00065 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
66 | SGV.00066 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
67 | SGV.00067 | | Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
68 | SGV.00068 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
69 | SGV.00069 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
70 | SGV.00070 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
71 | SGV.00071 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2021 |
72 | SGV.00072 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2021 |
73 | SGV.00073 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải... | Giáo dục | 2021 |
74 | SGV.00074 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Trần Văn Chung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
75 | SGV.00075 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Trần Văn Chung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
76 | SGV.00076 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Trần Văn Chung.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
77 | SGV.00077 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
78 | SGV.00078 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
79 | SGV.00079 | | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
80 | SGV.00080 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
81 | SGV.00081 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
82 | SGV.00082 | | Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục | 2022 |
83 | SGV.00083 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
84 | SGV.00084 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
85 | SGV.00085 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | SGV.00086 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
87 | SGV.00087 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
88 | SGV.00088 | | Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2022 |
89 | SGV.00089 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
90 | SGV.00090 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
91 | SGV.00091 | | Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
92 | SGV.00092 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
93 | SGV.00093 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
94 | SGV.00094 | | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
95 | SGV.00098 | | Tin học 3: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2022 |
96 | SGV.00099 | | Tin học 3: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2022 |
97 | SGV.00100 | | Tin học 3: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (ch.b.), Đỗ Minh Hoàng Đức... | Giáo dục | 2022 |
98 | SGV.00101 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2022 |
99 | SGV.00102 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2022 |
100 | SGV.00103 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn | Giáo dục | 2022 |
101 | SGV.00104 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương...nT.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | SGV.00105 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương...nT.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
103 | SGV.00106 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương...nT.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
104 | SGV.00107 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương...nT.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
105 | SGV.00108 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương...nT.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
106 | SGV.00109 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
107 | SGV.00110 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2022 |
108 | SGV.00111 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Vũ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
109 | SGV.00112 | | Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Vũ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
110 | SGV.00113 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
111 | SGV.00114 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
112 | SGV.00115 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
113 | SGV.00116 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
114 | SGV.00117 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bài Phương Nga (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
115 | SGV.00118 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bài Phương Nga (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
116 | SGV.00119 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bài Phương Nga (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
117 | SGV.00120 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bài Phương Nga (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội... | Đại học Sư phạm | 2023 |
118 | SGV.00121 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | SGV.00122 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | SGV.00123 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | SGV.00124 | | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | SGV.00125 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | SGV.00126 | | Âm nhạc 4: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | SGV.00127 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đỗ Viết Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | SGV.00128 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đỗ Viết Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
126 | SGV.00129 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đỗ Viết Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
127 | SGV.00130 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đỗ Viết Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
128 | SGV.00131 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
129 | SGV.00132 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
130 | SGV.00133 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
131 | SGV.00134 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
132 | SGV.00135 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
133 | SGV.00136 | | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
134 | SGV.00137 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
135 | SGV.00138 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
136 | SGV.00139 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | SGV.00140 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Phó Đức Hoà (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | SGV.00141 | | Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
139 | SGV.00142 | | Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Sư phạm | 2023 |
140 | SGV.00143 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | SGV.00144 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | SGV.00145 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
143 | SGV.00146 | | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
144 | SGV.00147 | | Tiếng Việt 5.T1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (tổng ch.b.), Trịnh Cẩm Ly (ch.b.), Vũ Thị An...nT.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | SGV.00148 | | Tiếng Việt 5.T1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (tổng ch.b.), Trịnh Cẩm Ly (ch.b.), Vũ Thị An...nT.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | SGV.00149 | | Tiếng Việt 5.T1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (tổng ch.b.), Trịnh Cẩm Ly (ch.b.), Vũ Thị An...nT.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | SGV.00153 | | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
148 | SGV.00154 | | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
149 | SGV.00155 | | Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
150 | SGV.00156 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | SGV.00157 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
152 | SGV.00158 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | SGV.00159 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | SGV.00160 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | SGV.00161 | | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Ch.b.: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | SGV.00162 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | SGV.00163 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | SGV.00164 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | SGV.00165 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đỗ Viết Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | SGV.00166 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đỗ Viết Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
161 | SGV.00167 | | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (ch.b.), Đỗ Viết Hoàng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | SGV.00168 | | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | SGV.00169 | | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | SGV.00170 | | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.), Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | SGV.00172 | | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
166 | SGV.00173 | | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
167 | SGV.00174 | | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
168 | SGV.00175 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
169 | SGV.00176 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
170 | SGV.00177 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
171 | SGV.00178 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan (ch.b.), Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
172 | SGV.00179 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan (ch.b.), Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
173 | SGV.00180 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan (ch.b.), Ngô Văn Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
174 | SGV.00181 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
175 | SGV.00182 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
176 | SGV.00183 | | Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
177 | SGV.00184 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An...nT.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
178 | SGV.00185 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An...nT.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
179 | SGV.00186 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An...nT.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
180 | SGV.00187 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An...nT.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
181 | SGV.00188 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An...nT.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
182 | SGV.00191 | | Tiếng Việt 5.T1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (tổng ch.b.), Trịnh Cẩm Ly (ch.b.), Vũ Thị An...nT.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
183 | SGV.00192 | | Tiếng Việt 5.T1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Ly Kha (tổng ch.b.), Trịnh Cẩm Ly (ch.b.), Vũ Thị An...nT.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
184 | SGV.00193 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
185 | SGV.00194 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Liêm, Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
186 | SGV.00195 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
187 | SGV.00196 | | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (ch.b.), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |